Bản dịch của từ Subaquatic trong tiếng Việt

Subaquatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subaquatic (Adjective)

sʌbəkwˈætɪk
sʌbəkwˈætɪk
01

Hiện có hoặc xảy ra dưới nước.

Existing or occurring under water.

Ví dụ

The subaquatic community thrives beneath the surface of the ocean.

Cộng đồng dưới nước phát triển mạnh mẽ dưới bề mặt đại dương.

Many subaquatic activities do not attract large public interest.

Nhiều hoạt động dưới nước không thu hút sự quan tâm của công chúng.

Are there any subaquatic events planned for this summer?

Có sự kiện nào dưới nước được lên kế hoạch cho mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subaquatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subaquatic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.