Bản dịch của từ Subaquatic trong tiếng Việt
Subaquatic

Subaquatic (Adjective)
The subaquatic community thrives beneath the surface of the ocean.
Cộng đồng dưới nước phát triển mạnh mẽ dưới bề mặt đại dương.
Many subaquatic activities do not attract large public interest.
Nhiều hoạt động dưới nước không thu hút sự quan tâm của công chúng.
Are there any subaquatic events planned for this summer?
Có sự kiện nào dưới nước được lên kế hoạch cho mùa hè này không?
"Subaquatic" là một tính từ chỉ các hoạt động hoặc sự vật xảy ra hoặc tồn tại dưới nước. Từ này được tạo thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là dưới và danh từ "aquatic" chỉ môi trường nước. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "subaquatic" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, sinh thái học hoặc sinh vật học để mô tả các sinh thái hoặc hình thức sống dưới nước.
Từ "subaquatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "aquatic" xuất phát từ "aqua" có nghĩa là "nước". Từ này được hình thành để chỉ những điều kiện hoặc hoạt động xảy ra dưới mặt nước. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của nghiên cứu về hệ sinh thái nước và ngày nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, địa lý và thể thao dưới nước.
Từ "subaquatic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các câu chuyện liên quan đến môi trường biển, sinh vật học học, hoặc nghiên cứu dưới nước. Việc sử dụng "subaquatic" phổ biến hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học, đặc biệt trong các tài liệu mô tả hệ sinh thái dưới nước hoặc công trình nghiên cứu liên quan đến đại dương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp