Bản dịch của từ Subband trong tiếng Việt

Subband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subband(Noun)

sˈʌbænd
ˈsəbənd
01

Một phân khu của băng tần trong truyền thông hoặc xử lý tín hiệu

A subdivision of a frequency band in communications or signal processing

Ví dụ