Bản dịch của từ Subbing trong tiếng Việt
Subbing

Subbing (Verb)
Để thay thế cho một ai đó hoặc một cái gì đó.
To substitute for someone or something.
She is subbing for her friend at the charity event.
Cô ấy đang thay thế cho bạn cô ấy tại sự kiện từ thiện.
He will be subbing in the soccer match tomorrow.
Anh ấy sẽ thay thế trong trận đấu bóng đá ngày mai.
I am subbing for my colleague in the community service project.
Tôi đang thay thế cho đồng nghiệp tôi trong dự án phục vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Subbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subbing |
Họ từ
Từ “subbing” là dạng viết tắt của “substituting,” thường được sử dụng để chỉ hành động thay thế, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, “subbing” ám chỉ việc một giáo viên hoặc vận động viên thay thế người khác trong một lớp học hoặc trận đấu. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng, tuy nhiên từ “supply teaching” có thể được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh giáo dục. Sự khác biệt chính nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh áp dụng của từ.
Từ "subbing" được hình thành từ gốc Latin "sub-", có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn". Trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã trở thành dạng động từ "to substitute" trong tiếng Anh, ám chỉ việc thay thế hoặc làm nhiệm vụ thay cho ai đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "subbing" thường được sử dụng để chỉ việc đảm nhận vai trò hoặc trách nhiệm tạm thời trong một môi trường nhất định, phản ánh tính linh hoạt và sự cần thiết của sự thay thế trong đời sống xã hội ngày nay.
Từ "subbing" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đó tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "subbing" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc thay thế người điều hành hoặc thực hiện nhiệm vụ nhất định, như trong giáo dục hoặc thể thao. Từ này cũng phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí, thường liên quan đến việc thay thế hình thức dịch phụ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
