Bản dịch của từ Subbing trong tiếng Việt

Subbing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subbing (Verb)

sˈʌbɪŋ
sˈʌbɪŋ
01

Để thay thế cho một ai đó hoặc một cái gì đó.

To substitute for someone or something.

Ví dụ

She is subbing for her friend at the charity event.

Cô ấy đang thay thế cho bạn cô ấy tại sự kiện từ thiện.

He will be subbing in the soccer match tomorrow.

Anh ấy sẽ thay thế trong trận đấu bóng đá ngày mai.

I am subbing for my colleague in the community service project.

Tôi đang thay thế cho đồng nghiệp tôi trong dự án phục vụ cộng đồng.

Dạng động từ của Subbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sub

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] This is at the expense of the amount of time that is spent exclusively with mothers and fathers, lowering to an average of 3.8 hours and sub-1 hour respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Subbing

Không có idiom phù hợp