Bản dịch của từ Subcutaneously trong tiếng Việt

Subcutaneously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subcutaneously (Adverb)

sʌbkjutˈeɪniəsli
sʌbkjutˈeɪniəsli
01

Theo cách được đặt hoặc áp dụng dưới da, hoặc bên dưới các lớp da.

In a manner that is situated or applied under the skin or that is beneath the layers of skin.

Ví dụ

The doctor administered the vaccine subcutaneously to ensure effective absorption.

Bác sĩ đã tiêm vắc xin dưới da để đảm bảo hấp thụ hiệu quả.

They did not inject the medication subcutaneously during the health campaign.

Họ đã không tiêm thuốc dưới da trong chiến dịch sức khỏe.

Did the clinic provide treatments subcutaneously for patients with chronic conditions?

Phòng khám có cung cấp điều trị dưới da cho bệnh nhân mãn tính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subcutaneously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subcutaneously

Không có idiom phù hợp