Bản dịch của từ Subcutaneously trong tiếng Việt
Subcutaneously

Subcutaneously (Adverb)
The doctor administered the vaccine subcutaneously to ensure effective absorption.
Bác sĩ đã tiêm vắc xin dưới da để đảm bảo hấp thụ hiệu quả.
They did not inject the medication subcutaneously during the health campaign.
Họ đã không tiêm thuốc dưới da trong chiến dịch sức khỏe.
Did the clinic provide treatments subcutaneously for patients with chronic conditions?
Phòng khám có cung cấp điều trị dưới da cho bệnh nhân mãn tính không?
Họ từ
Từ "subcutaneously" là một trạng từ trong tiếng Anh chỉ vị trí tiêm hoặc sự thâm nhập vào dưới da. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả cách thuốc được đưa vào cơ thể, thông qua tiêm dưới da. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng trong lời nói, "subcutaneously" có thể được phát âm với sự nhấn mạnh khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "subcutaneously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "cutis" có nghĩa là "da". Xuất hiện lần đầu tiên trong lĩnh vực y học, nó được sử dụng để mô tả các liệu pháp hoặc tiêm thuốc diễn ra dưới lớp da. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ rõ vị trí hay phương pháp can thiệp xảy ra bên dưới bề mặt da, nhấn mạnh sự quan trọng trong các phương pháp điều trị và nghiên cứu y tế.
Từ "subcutaneously" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế hoặc thể chất, liên quan đến các phương pháp tiêm hoặc thuốc. Từ này ít thấy trong phần Nói và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn và hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các văn bản khoa học và y học, "subcutaneously" được sử dụng để chỉ việc tiêm thuốc dưới lớp da, có thể liên quan đến các thủ tục điều trị và nghiên cứu lâm sàng.