Bản dịch của từ Subduing trong tiếng Việt

Subduing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subduing(Verb)

səbdˈuɪŋ
səbdˈuɪŋ
01

Để kiểm soát hoặc vượt qua.

To bring under control or overcome.

Ví dụ

Dạng động từ của Subduing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subdue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subdued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subdued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subdues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subduing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ