Bản dịch của từ Subduing trong tiếng Việt
Subduing

Subduing (Verb)
The community is subduing crime through neighborhood watch programs.
Cộng đồng đang kiểm soát tội phạm thông qua các chương trình giám sát.
They are not subduing the protests effectively in many cities.
Họ không kiểm soát các cuộc biểu tình hiệu quả ở nhiều thành phố.
Is the government subduing dissent among the youth in society?
Chính phủ có đang kiểm soát sự bất đồng của thanh niên trong xã hội không?
Dạng động từ của Subduing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subdue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subdued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subdued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subdues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subduing |
Họ từ
"Subduing" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subducere", mang nghĩa là khống chế hoặc làm cho yếu đi. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động kiểm soát hoặc đánh bại một ai đó hoặc cái gì đó một cách mạnh mẽ. Phiên bản viết và phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ như trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, từ này thường ám chỉ đến sự đàn áp.
Từ "subduing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "subdere", nghĩa là "đưa xuống dưới" hoặc "trị phục". "Sub-" có nghĩa là "dưới", và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "soudure", và đến nay mang nghĩa "chinh phục" hoặc "kiểm soát". Nghĩa hiện tại liên quan đến việc áp chế hoặc làm cho một cái gì đó không còn phản kháng, phản ánh bản chất của việc đưa cái gì đó dưới quyền kiểm soát.
Từ "subduing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh có thể thiên về giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính trị, tâm lý học, hoặc lịch sử, nơi mô tả việc kiểm soát hoặc kiềm chế. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quyền lực, xung đột hoặc các phương pháp quản lý và điều hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp