Bản dịch của từ Subduing trong tiếng Việt

Subduing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subduing (Verb)

səbdˈuɪŋ
səbdˈuɪŋ
01

Để kiểm soát hoặc vượt qua.

To bring under control or overcome.

Ví dụ

The community is subduing crime through neighborhood watch programs.

Cộng đồng đang kiểm soát tội phạm thông qua các chương trình giám sát.

They are not subduing the protests effectively in many cities.

Họ không kiểm soát các cuộc biểu tình hiệu quả ở nhiều thành phố.

Is the government subduing dissent among the youth in society?

Chính phủ có đang kiểm soát sự bất đồng của thanh niên trong xã hội không?

Dạng động từ của Subduing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subdue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subdued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subdued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subdues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subduing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subduing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subduing

Không có idiom phù hợp