Bản dịch của từ Subduing trong tiếng Việt
Subduing
Subduing (Verb)
The community is subduing crime through neighborhood watch programs.
Cộng đồng đang kiểm soát tội phạm thông qua các chương trình giám sát.
They are not subduing the protests effectively in many cities.
Họ không kiểm soát các cuộc biểu tình hiệu quả ở nhiều thành phố.
Is the government subduing dissent among the youth in society?
Chính phủ có đang kiểm soát sự bất đồng của thanh niên trong xã hội không?
Dạng động từ của Subduing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subdue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subdued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subdued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subdues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subduing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp