Bản dịch của từ Suberate trong tiếng Việt
Suberate
Noun [U/C]
Suberate (Noun)
sˈubɚˌeɪt
sˈubɚˌeɪt
Ví dụ
She added suberate to the mixture for a chemical reaction.
Cô ấy đã thêm suberate vào hỗn hợp để phản ứng hóa học.
The suberate in the solution enhanced its properties significantly.
Suberate trong dung dịch đã cải thiện đáng kể tính chất của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suberate
Không có idiom phù hợp