Bản dịch của từ Suberate trong tiếng Việt

Suberate

Noun [U/C]

Suberate (Noun)

sˈubɚˌeɪt
sˈubɚˌeɪt
01

Muối hoặc este của axit suberic.

A salt or ester of suberic acid.

Ví dụ

She added suberate to the mixture for a chemical reaction.

Cô ấy đã thêm suberate vào hỗn hợp để phản ứng hóa học.

The suberate in the solution enhanced its properties significantly.

Suberate trong dung dịch đã cải thiện đáng kể tính chất của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suberate

Không có idiom phù hợp