Bản dịch của từ Suberate trong tiếng Việt
Suberate

Suberate (Noun)
She added suberate to the mixture for a chemical reaction.
Cô ấy đã thêm suberate vào hỗn hợp để phản ứng hóa học.
The suberate in the solution enhanced its properties significantly.
Suberate trong dung dịch đã cải thiện đáng kể tính chất của nó.
Scientists studied the effects of suberate on social behavior.
Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của suberate đối với hành vi xã hội.
Từ "suberate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "bao bọc bằng một lớp suberin", một chất hữu cơ mà thực vật tạo ra để bảo vệ mô. Từ này thường được sử dụng trong sinh học thực vật và hóa học. Suberate, ngoài ra, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, và nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "suberate" có nguồn gốc từ Latin "suberare", bắt nguồn từ "suber" có nghĩa là "vỏ cây sồi". Lịch sử từ này phản ánh sự liên quan đến quá trình tạo ra hoặc xử lý vật liệu có nguồn gốc từ vỏ cây, thường áp dụng trong ngành khoa học thực vật và công nghiệp. Trong ngữ cảnh hiện nay, "suberate" đề cập đến việc xử lý hoặc sử dụng vỏ cây sồi hoặc các vật liệu tự nhiên tương tự để tạo ra sản phẩm, nhằm nhấn mạnh tính bền vững và tự nhiên trong ứng dụng.
Từ "suberate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu thực vật, đề cập đến quá trình hình thành lớp vỏ bần (suberin) trong tế bào thực vật. Trong tiếng Anh thông thường, từ này ít được sử dụng, chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu.