Bản dịch của từ Subject someone/something to something trong tiếng Việt

Subject someone/something to something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subject someone/something to something (Phrase)

01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trải nghiệm điều gì đó khó chịu.

To make someone or something experience something unpleasant.

Ví dụ

The government should not subject citizens to unfair treatment.

Chính phủ không nên đối xử không công bằng với công dân.

Students are often subjected to peer pressure in school environments.

Học sinh thường phải chịu áp lực từ bạn bè trong môi trường học đường.

Do you think it's right to subject employees to constant surveillance?

Bạn có nghĩ rằng việc giám sát nhân viên liên tục là đúng không?

The government subjects citizens to strict regulations.

Chính phủ đưa ra các quy định nghiêm ngặt cho công dân.

Students should not be subjected to unfair treatment in schools.

Học sinh không nên phải chịu đựng sự đối xử không công bằng ở trường học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subject someone/something to something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subject someone/something to something

Không có idiom phù hợp