Bản dịch của từ Subject someone/something to something trong tiếng Việt
Subject someone/something to something
Subject someone/something to something (Phrase)
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trải nghiệm điều gì đó khó chịu.
To make someone or something experience something unpleasant.
The government should not subject citizens to unfair treatment.
Chính phủ không nên đối xử không công bằng với công dân.
Students are often subjected to peer pressure in school environments.
Học sinh thường phải chịu áp lực từ bạn bè trong môi trường học đường.
Do you think it's right to subject employees to constant surveillance?
Bạn có nghĩ rằng việc giám sát nhân viên liên tục là đúng không?
The government subjects citizens to strict regulations.
Chính phủ đưa ra các quy định nghiêm ngặt cho công dân.
Students should not be subjected to unfair treatment in schools.
Học sinh không nên phải chịu đựng sự đối xử không công bằng ở trường học.
Cụm từ "subject someone/something to something" có nghĩa là bắt ai đó hoặc điều gì đó phải chịu đựng hoặc trải qua một điều kiện hoặc tình huống cụ thể, thường mang tính chất tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn phong và lĩnh vực chuyên môn.
Cụm từ "subject someone/something to something" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subiectus", hình thành từ động từ "subicere", nghĩa là "đặt dưới" hoặc "khiến ai đó chịu áp lực". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ hành động buộc một người hoặc vật phải trải qua một điều gì đó, thường là khó khăn hoặc áp lực. Sự chuyển nghĩa này thể hiện rõ nét qua cách thức mà người và sự vật bị kiểm soát hoặc ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Cụm từ "subject someone/something to something" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề như phản biện xã hội và phân tích dữ liệu. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, nhằm diễn đạt hành động đưa một cá nhân hoặc vật thể vào tình huống hoặc điều kiện cụ thể, thường là gây áp lực hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về quyền con người hoặc nghiên cứu khoa học.