Bản dịch của từ Subliming trong tiếng Việt
Subliming

Subliming (Verb)
The ice was subliming into vapor during the warm summer day.
Băng đã chuyển thành hơi trong ngày hè ấm áp.
The scientists are not subliming the solid into gas effectively.
Các nhà khoa học không chuyển đổi chất rắn thành khí hiệu quả.
Is the dry ice subliming in the classroom demonstration?
Có phải đá khô đang chuyển thành hơi trong buổi trình diễn không?
Dạng động từ của Subliming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublime |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublimes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subliming |
Họ từ
Subliming (sublimation) là quá trình chuyển đổi trực tiếp từ thể rắn sang thể khí mà không qua trạng thái lỏng. Trong khoa học vật lý và hóa học, quá trình này thường xảy ra ở nhiệt độ thấp và áp suất khí quyển, ví dụ như với băng khô (CO2). Khái niệm này không có sự khác biệt trong Anh-Mỹ, tuy nhiên, thuật ngữ "sublimation" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "subliming" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sublimare", có nghĩa là "nâng cao" hoặc "cất lên". Trong bối cảnh khoa học, quá trình thăng hoa (sublimation) ám chỉ sự chuyển đổi chất từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 trong các lĩnh vực hóa học và vật lý, phản ánh tính chất độc đáo của một số chất như băng khô, qua đó khẳng định sự liên hệ giữa vị trí của chất trong bảng trạng thái và sự chuyển đổi của nó.
Từ "subliming" trong tiếng Anh có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các chủ đề hóa học và vật lý, mô tả quá trình chuyển đổi trực tiếp từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng. "Subliming" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về các hiện tượng tự nhiên hoặc ứng dụng công nghệ trong sản xuất.