Bản dịch của từ Subliming trong tiếng Việt

Subliming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subliming (Verb)

sˈʌblɨmɨŋ
sˈʌblɨmɨŋ
01

Biến đổi (cái gì đó) thành khí hoặc hơi.

Transform something into a gas or vapor.

Ví dụ

The ice was subliming into vapor during the warm summer day.

Băng đã chuyển thành hơi trong ngày hè ấm áp.

The scientists are not subliming the solid into gas effectively.

Các nhà khoa học không chuyển đổi chất rắn thành khí hiệu quả.

Is the dry ice subliming in the classroom demonstration?

Có phải đá khô đang chuyển thành hơi trong buổi trình diễn không?

Dạng động từ của Subliming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sublime

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sublimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sublimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sublimes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subliming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subliming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subliming

Không có idiom phù hợp