Bản dịch của từ Submerged trong tiếng Việt
Submerged

Submerged (Verb)
Ở dưới nước; được bao phủ bởi nước.
To be underwater to be covered by water.
Many cities are submerged during heavy rainstorms every year.
Nhiều thành phố bị ngập nước trong những cơn bão lớn hàng năm.
The community is not submerged in the rising sea levels yet.
Cộng đồng chưa bị ngập trong mức nước biển dâng.
Are the coastal areas submerged after the recent storm in Miami?
Các khu vực ven biển có bị ngập sau cơn bão gần đây ở Miami không?
Dạng động từ của Submerged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Submerge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Submerged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Submerged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Submerges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Submerging |
Submerged (Adjective)
Dưới nước; được bao phủ bởi nước.
Underwater covered by water.
The submerged cars in the flood caused major traffic delays in Houston.
Những chiếc xe bị ngập trong lũ đã gây ra tắc nghẽn lớn ở Houston.
The submerged communities after the storm were not receiving enough help.
Các cộng đồng bị ngập sau bão không nhận được đủ sự giúp đỡ.
Are the submerged neighborhoods in New Orleans being rebuilt after the hurricane?
Các khu phố bị ngập ở New Orleans có đang được xây dựng lại không?
Dạng tính từ của Submerged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Submerged Bị ngập | More submerged Bị ngập nhiều hơn | Most submerged Bị ngập nhiều nhất |
Kết hợp từ của Submerged (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally submerged Hoàn toàn ngập trong nước | The social media campaign was totally submerged by negative comments. Chiến dịch truyền thông xã hội bị hoàn toàn chìm ngập bởi những bình luận tiêu cực. |
Barely submerged Ngập nước sát mực | The issue of poverty in our community is barely submerged. Vấn đề về nghèo đói trong cộng đồng chúng ta gần như không được chìm trong nước. |
Half submerged Nửa ngập nước | The boat was half submerged in the water. Chiếc thuyền bị chìm một nửa trong nước. |
Nearly submerged Hầu như ngập dưới nước | The small village was nearly submerged in floodwaters. Làng nhỏ gần như bị chìm trong nước lũ. |
Completely submerged Hoàn toàn chìm vào | The city was completely submerged after heavy rainfall. Thành phố được ngập hoàn toàn sau cơn mưa lớn. |
Họ từ
Từ "submerged" trong tiếng Anh có nghĩa là bị chìm trong nước hoặc bất kỳ môi trường lỏng nào. Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật thể hoặc địa hình nằm ở dưới mặt nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "submerged" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc trọng âm. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường và kỹ thuật để diễn tả các hiện tượng liên quan đến nước.
Từ "submerged" xuất phát từ động từ Latin "submergere", gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "mergere" có nghĩa là "nhấn chìm". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động hoặc trạng thái bị chìm dưới mặt nước. Ý nghĩa hiện tại của "submerged" liên quan mật thiết đến cảm giác bị ẩn giấu hoặc không thể nhìn thấy, phản ánh trạng thái của vật thể ở dưới mặt nước hoặc nơi khác, thường dẫn tới sự mất tích hoặc không thể tiếp cận.
Từ "submerged" có tần suất sử dụng trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến tài liệu về môi trường, khoa học hoặc thiên nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ trạng thái bị ngập trong nước hoặc bị chôn vùi dưới bề mặt, như trong khi mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc trong các cuộc thảo luận về ô nhiễm. "Submerged" có thể xuất hiện trong các tình huống thực tiễn, bao gồm các báo cáo thảm họa thiên nhiên hoặc nghiên cứu về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp