Bản dịch của từ Submerged trong tiếng Việt

Submerged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submerged (Verb)

səbmˈɝdʒd
səbmˈɝɹdʒd
01

Ở dưới nước; được bao phủ bởi nước.

To be underwater to be covered by water.

Ví dụ

Many cities are submerged during heavy rainstorms every year.

Nhiều thành phố bị ngập nước trong những cơn bão lớn hàng năm.

The community is not submerged in the rising sea levels yet.

Cộng đồng chưa bị ngập trong mức nước biển dâng.

Are the coastal areas submerged after the recent storm in Miami?

Các khu vực ven biển có bị ngập sau cơn bão gần đây ở Miami không?

Dạng động từ của Submerged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Submerge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Submerged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Submerged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Submerges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Submerging

Submerged (Adjective)

səbmˈɝdʒd
səbmˈɝɹdʒd
01

Dưới nước; được bao phủ bởi nước.

Underwater covered by water.

Ví dụ

The submerged cars in the flood caused major traffic delays in Houston.

Những chiếc xe bị ngập trong lũ đã gây ra tắc nghẽn lớn ở Houston.

The submerged communities after the storm were not receiving enough help.

Các cộng đồng bị ngập sau bão không nhận được đủ sự giúp đỡ.

Are the submerged neighborhoods in New Orleans being rebuilt after the hurricane?

Các khu phố bị ngập ở New Orleans có đang được xây dựng lại không?

Dạng tính từ của Submerged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Submerged

Bị ngập

More submerged

Bị ngập nhiều hơn

Most submerged

Bị ngập nhiều nhất

Kết hợp từ của Submerged (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally submerged

Hoàn toàn ngập trong nước

The social media campaign was totally submerged by negative comments.

Chiến dịch truyền thông xã hội bị hoàn toàn chìm ngập bởi những bình luận tiêu cực.

Barely submerged

Ngập nước sát mực

The issue of poverty in our community is barely submerged.

Vấn đề về nghèo đói trong cộng đồng chúng ta gần như không được chìm trong nước.

Half submerged

Nửa ngập nước

The boat was half submerged in the water.

Chiếc thuyền bị chìm một nửa trong nước.

Nearly submerged

Hầu như ngập dưới nước

The small village was nearly submerged in floodwaters.

Làng nhỏ gần như bị chìm trong nước lũ.

Completely submerged

Hoàn toàn chìm vào

The city was completely submerged after heavy rainfall.

Thành phố được ngập hoàn toàn sau cơn mưa lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/submerged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submerged

Không có idiom phù hợp