Bản dịch của từ Submergence trong tiếng Việt
Submergence
Submergence (Noun)
Hành động nhấn chìm hoặc trạng thái bị nhấn chìm.
The act of submerging or the state of being submerged.
The submergence of communities in floods is a serious social issue.
Sự ngập chìm của các cộng đồng trong lũ lụt là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
The submergence of culture is not happening in modern cities.
Sự ngập chìm của văn hóa không xảy ra ở các thành phố hiện đại.
Is the submergence of traditions affecting our social values today?
Liệu sự ngập chìm của các truyền thống có ảnh hưởng đến các giá trị xã hội của chúng ta hôm nay không?
Họ từ
Từ "submergence" chỉ trạng thái hoặc quá trình chìm xuống dưới mặt nước hoặc một chất lỏng khác. Trong ngữ cảnh khoa học, "submergence" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ngập nước, đặc biệt trong lĩnh vực sinh thái học và địa chất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Submergence" thường được sử dụng trong văn viết học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "submergence" bắt nguồn từ tiếng Latin "submergere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "mergere" có nghĩa là "ngâm" hoặc "nhấn chìm". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động hoặc trạng thái bị ngâm lặn dưới nước. Hiện nay, "submergence" không chỉ được áp dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn có ý nghĩa ẩn dụ trong các lĩnh vực như tâm lý học và văn hóa, biểu thị việc chìm trong một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó.
Từ "submergence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bài đọc (reading) và nghe (listening) liên quan đến các chủ đề về môi trường và địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, "submergence" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, thảm họa thiên nhiên và tác động của nước đối với hệ sinh thái. Từ này thể hiện khía cạnh quan trọng của nước trong việc ảnh hưởng đến môi trường và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp