Bản dịch của từ Subnuclear trong tiếng Việt

Subnuclear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subnuclear (Adjective)

səbnjˈukliəɹ
səbnjˈukliəɹ
01

Xảy ra trong hoặc nhỏ hơn hạt nhân nguyên tử.

Occurring in or smaller than an atomic nucleus.

Ví dụ

Subnuclear particles are essential in understanding social behavior at a fundamental level.

Các hạt subnuclear rất quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội cơ bản.

Subnuclear studies do not focus on large social structures or systems.

Các nghiên cứu subnuclear không tập trung vào các cấu trúc xã hội lớn.

Are subnuclear interactions relevant to our understanding of social dynamics?

Các tương tác subnuclear có liên quan đến việc hiểu các động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subnuclear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subnuclear

Không có idiom phù hợp