Bản dịch của từ Subsonic trong tiếng Việt
Subsonic
Adjective
Subsonic (Adjective)
səbsˈɑnɪk
səbsˈɑnɪk
Ví dụ
The subsonic aircraft quietly flew over the peaceful village.
Máy bay siêu âm bay qua làng yên bình một cách yên tĩnh.
The subsonic missile traveled at a speed slower than sound.
Tên lửa siêu âm di chuyển với tốc độ chậm hơn âm thanh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subsonic
Không có idiom phù hợp