Bản dịch của từ Subsonic trong tiếng Việt

Subsonic

Adjective

Subsonic (Adjective)

səbsˈɑnɪk
səbsˈɑnɪk
01

Liên quan đến hoặc bay với tốc độ hoặc tốc độ nhỏ hơn tốc độ âm thanh.

Relating to or flying at a speed or speeds less than that of sound.

Ví dụ

The subsonic aircraft quietly flew over the peaceful village.

Máy bay siêu âm bay qua làng yên bình một cách yên tĩnh.

The subsonic missile traveled at a speed slower than sound.

Tên lửa siêu âm di chuyển với tốc độ chậm hơn âm thanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsonic

Không có idiom phù hợp