Bản dịch của từ Substantialness trong tiếng Việt
Substantialness
Substantialness (Noun)
The substantialness of community support is vital during crises like COVID-19.
Tính vững chắc của sự hỗ trợ cộng đồng rất quan trọng trong khủng hoảng như COVID-19.
The substantialness of social programs does not always guarantee success.
Tính vững chắc của các chương trình xã hội không luôn đảm bảo thành công.
Is the substantialness of social justice recognized by all communities in America?
Liệu tính vững chắc của công lý xã hội có được tất cả cộng đồng ở Mỹ công nhận không?
Họ từ
Từ "substantialness" có nghĩa là tính chất đáng kể, quan trọng hoặc có thực chất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện mức độ của một sự vật, hiện tượng nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "substantiality" như một dạng thay thế. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở cách sử dụng: "substantialness" thường diễn đạt sự hiện diện vật chất hoặc giá trị trong bối cảnh cụ thể, còn "substantiality" mang tính chất chung hơn trong các lĩnh vực lý thuyết.
Từ "substantialness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantialis", có nghĩa là "thuộc về bản chất" hoặc "có thực chất". Từ này xuất phát từ "substantia", nghĩa là "thực thể" hoặc "bản chất". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến khái niệm về sự hiện hữu và tính chất cốt lõi của vật thể hay ý tưởng. Ngày nay, "substantialness" đề cập đến độ vững chắc và giá trị có thể cảm nhận, thể hiện một quan điểm về sự quan trọng và có nghĩa của những điều được xét đến.
Từ "substantialness" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính từ "substantial" đã đủ để diễn đạt ý nghĩa. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, "substantialness" thường được sử dụng để chỉ mức độ hiện hữu hoặc tầm quan trọng của một vấn đề hay kết quả nghiên cứu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc xã hội, nhấn mạnh đến giá trị hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp