Bản dịch của từ Substitute teaching trong tiếng Việt

Substitute teaching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substitute teaching (Noun)

sˈʌbstətˌut tˈitʃɨŋ
sˈʌbstətˌut tˈitʃɨŋ
01

Công việc hoặc nghề nghiệp của một giáo viên dạy thay.

The work or occupation of a substitute teacher.

Ví dụ

Substitute teaching provides flexibility for teachers like John Smith.

Giáo viên thay thế cung cấp sự linh hoạt cho giáo viên như John Smith.

Substitute teaching does not guarantee full-time employment for educators.

Công việc giáo viên thay thế không đảm bảo việc làm toàn thời gian cho giáo viên.

Is substitute teaching a viable option for new teachers in 2023?

Liệu công việc giáo viên thay thế có phải là lựa chọn khả thi cho giáo viên mới năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substitute teaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substitute teaching

Không có idiom phù hợp