Bản dịch của từ Substitute teaching trong tiếng Việt
Substitute teaching

Substitute teaching (Noun)
Công việc hoặc nghề nghiệp của một giáo viên dạy thay.
The work or occupation of a substitute teacher.
Substitute teaching provides flexibility for teachers like John Smith.
Giáo viên thay thế cung cấp sự linh hoạt cho giáo viên như John Smith.
Substitute teaching does not guarantee full-time employment for educators.
Công việc giáo viên thay thế không đảm bảo việc làm toàn thời gian cho giáo viên.
Is substitute teaching a viable option for new teachers in 2023?
Liệu công việc giáo viên thay thế có phải là lựa chọn khả thi cho giáo viên mới năm 2023 không?
Giáo dục thay thế, hay "substitute teaching" trong tiếng Anh, đề cập đến việc một giáo viên tạm thời thay thế giáo viên chính trong thời gian vắng mặt của họ. Chức năng này thường áp dụng trong các bối cảnh giáo dục tại các trường học. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ "supply teaching" cũng được dùng. Mặc dù mang ý nghĩa tương tự, "supply" có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự sẵn có và đáp ứng nhu cầu ngắn hạn.
Từ "substitute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substitutum", có nghĩa là "được đặt bên dưới" hoặc "thay thế". Từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "stare" (đứng). Trong lịch sử, vai trò của giáo viên thay thế đã phát triển để đảm bảo liên tục trong giáo dục khi giáo viên chính vắng mặt. Hiện nay, "substitute teaching" đề cập đến việc giáo viên tạm thời giảng dạy thay cho đồng nghiệp, giữ vai trò thiết yếu trong hệ thống giáo dục.
Cụm từ "substitute teaching" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến giáo dục và công việc. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cơ hội nghề nghiệp trong ngành giáo dục, điều kiện làm việc của giáo viên thay thế, hoặc các vấn đề như thiếu hụt nhân lực giáo dục. Nó phản ánh kinh nghiệm giảng dạy tạm thời và tầm quan trọng của sự linh hoạt trong lĩnh vực giáo dục.