Bản dịch của từ Substituted trong tiếng Việt

Substituted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substituted (Verb)

sˈʌbstətutəd
sˈʌbstətutəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thay thế.

Simple past and past participle of substitute.

Ví dụ

Many teachers substituted online classes for in-person lessons during the pandemic.

Nhiều giáo viên đã thay thế lớp học trực tiếp bằng lớp học trực tuyến trong đại dịch.

Students did not substitute their social interactions with virtual meetings.

Học sinh đã không thay thế các tương tác xã hội bằng các cuộc họp ảo.

Did you notice how schools substituted traditional events with online activities?

Bạn có nhận thấy các trường đã thay thế các sự kiện truyền thống bằng các hoạt động trực tuyến không?

Dạng động từ của Substituted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Substitute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Substituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Substituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Substitutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Substituting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substituted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, mushrooms and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Substituted

Không có idiom phù hợp