Bản dịch của từ Substituted trong tiếng Việt
Substituted

Substituted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thay thế.
Simple past and past participle of substitute.
Many teachers substituted online classes for in-person lessons during the pandemic.
Nhiều giáo viên đã thay thế lớp học trực tiếp bằng lớp học trực tuyến trong đại dịch.
Students did not substitute their social interactions with virtual meetings.
Học sinh đã không thay thế các tương tác xã hội bằng các cuộc họp ảo.
Did you notice how schools substituted traditional events with online activities?
Bạn có nhận thấy các trường đã thay thế các sự kiện truyền thống bằng các hoạt động trực tuyến không?
Dạng động từ của Substituted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Substitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Substituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Substituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Substitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Substituting |
Họ từ
Từ "substituted" là dạng quá khứ của động từ "substitute", có nghĩa là thay thế hoặc thay đổi một yếu tố nào đó bằng một yếu tố khác. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "substituted" thường được sử dụng để mô tả hành động thay thế từ, cụm từ hoặc bất kỳ nội dung nào khác trong một câu hoặc đoạn văn. Từ này không có sự khác biệt nào đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa, âm điệu hay cách viết, tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "substituted" xuất phát từ tiếng Latinh "substituere", kết hợp từ "sub-" nghĩa là "dưới" và "stituere" nghĩa là "đặt, thiết lập". Nguyên thủy, từ này chỉ hành động đặt cái gì đó vào vị trí của một vật khác. Thời gian trôi qua, nghĩa của từ "substituted" đã mở rộng để chỉ việc thay thế một đối tượng hay phần tử trong một hệ thống nào đó, thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học, ngôn ngữ học và toán học. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và chiều sâu trong việc thay thế và điều chỉnh trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "substituted" thường xuất hiện trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài liên quan đến khoa học, ẩm thực và y học, nơi sự thay thế các thành phần hoặc phương pháp là trọng tâm. Trong phần Writing và Speaking, ứng dụng của từ này có thể liên quan đến việc đề xuất các giải pháp thay thế cho vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt trong nghiên cứu vật liệu hoặc hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
