Bản dịch của từ Substitutive trong tiếng Việt
Substitutive
Substitutive (Adjective)
Đóng vai trò thay thế hoặc thay thế.
Serving as a substitute or replacement.
The substitutive role of volunteers was crucial during the community event.
Vai trò thay thế của tình nguyện viên rất quan trọng trong sự kiện cộng đồng.
Many believe that substitutive programs do not solve the main issues.
Nhiều người tin rằng các chương trình thay thế không giải quyết được vấn đề chính.
Are substitutive measures effective in addressing social inequality today?
Các biện pháp thay thế có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Từ "substitutive" (tạm dịch: thay thế) được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động hoặc yếu tố có khả năng thay thế một cái gì đó khác. Trong tiếng Anh, "substitutive" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tâm lý học để chỉ các phương pháp hoặc nhân tố có thể thay thế cho cái khác trong một nghiên cứu hoặc thử nghiệm. Cả tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và nghĩa tương tự; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ tại các khu vực khác nhau.
Từ "substitutive" xuất phát từ gốc Latinh "substitutus", nghĩa là “đặt dưới” hoặc “thay thế.” Gốc từ này kết hợp từ “sub” (dưới) và “stitutus” (được đặt, thiết lập). Từ này đã được dùng trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15 để chỉ hành động hoặc quá trình thay thế một vật hoặc một người bằng một vật hoặc một người khác. Ngày nay, "substitutive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, y học và xã hội để mô tả chức năng hoặc vai trò thay thế của một đối tượng trong một hệ thống hoặc quy trình.
Từ "substitutive" có mức độ sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự thay thế hoặc thay đổi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về phương pháp hoặc lý thuyết, như trong lĩnh vực giáo dục hoặc y học, khi đề cập đến các biện pháp thay thế cho phương pháp hoặc điều trị truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp