Bản dịch của từ Substitutive trong tiếng Việt

Substitutive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substitutive (Adjective)

sˈʌbstɪtutɪv
sˈʌbstɪtutɪv
01

Đóng vai trò thay thế hoặc thay thế.

Serving as a substitute or replacement.

Ví dụ

The substitutive role of volunteers was crucial during the community event.

Vai trò thay thế của tình nguyện viên rất quan trọng trong sự kiện cộng đồng.

Many believe that substitutive programs do not solve the main issues.

Nhiều người tin rằng các chương trình thay thế không giải quyết được vấn đề chính.

Are substitutive measures effective in addressing social inequality today?

Các biện pháp thay thế có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substitutive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, mushrooms and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Substitutive

Không có idiom phù hợp