Bản dịch của từ Substring trong tiếng Việt

Substring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substring (Noun)

sˈʌbstɹɨŋ
sˈʌbstɹɨŋ
01

Một chuỗi chứa trong một chuỗi lớn hơn; một phần của chuỗi mà bản thân nó là một chuỗi.

A string contained within a larger string a portion of a string that is itself a string.

Ví dụ

The word 'social' is a substring of 'socialization'.

Từ 'social' là một chuỗi con của 'socialization'.

The substring 'network' does not appear in the word 'community'.

Chuỗi con 'network' không xuất hiện trong từ 'community'.

Is 'media' a substring of the word 'social media'?

Có phải 'media' là một chuỗi con của từ 'social media' không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substring

Không có idiom phù hợp