Bản dịch của từ Substring trong tiếng Việt
Substring

Substring (Noun)
The word 'social' is a substring of 'socialization'.
Từ 'social' là một chuỗi con của 'socialization'.
The substring 'network' does not appear in the word 'community'.
Chuỗi con 'network' không xuất hiện trong từ 'community'.
Is 'media' a substring of the word 'social media'?
Có phải 'media' là một chuỗi con của từ 'social media' không?
Từ "substring" trong lĩnh vực khoa học máy tính chỉ một chuỗi con, tức là một phần của chuỗi ký tự lớn hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "substring" thường được sử dụng để mô tả các thao tác thao tác với chuỗi trong lập trình, ví dụ như cắt, tìm kiếm hoặc so sánh. Từ này không có sự phân biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong cả hai dạng. Sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng thì tương tự.
Từ "substring" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu tạo từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "phía dưới" và từ "string" nghĩa là "chuỗi". Tiền tố "sub-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sub", trong khi "string" diễn ra từ tiếng Latinh "stringere", mang nghĩa là "kéo, buộc". Không gianng xác định của chữ "substring" trong khoa học máy tính chỉ các chuỗi con nằm trong một chuỗi lớn hơn, phản ánh cấu trúc phân cấp, cấu thành từ những đơn vị nhỏ hơn, tương tự như vai trò của các phần tử trong ngữ nghĩa.
Từ "substring" thường xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt trong các đề thi liên quan đến khoa học máy tính hoặc lập trình, tuy nhiên tần suất không cao. Trong bối cảnh khác, "substring" thường được sử dụng trong lập trình để chỉ một chuỗi con trong một chuỗi lớn hơn. Nó xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu kỹ thuật, giáo trình lập trình và trong các cuộc thảo luận về xử lý chuỗi trong ngôn ngữ lập trình như Java, Python.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp