Bản dịch của từ Subtenant trong tiếng Việt

Subtenant

Noun [U/C]

Subtenant (Noun)

səbtˈɛnnt
səbtˈɛnnt
01

Một người thuê tài sản từ một người thuê nhà.

A person who leases property from a tenant

Ví dụ

Maria is a subtenant living in John's apartment in New York.

Maria là một người thuê phụ sống trong căn hộ của John ở New York.

The landlord does not allow subtenants in the building.

Chủ nhà không cho phép người thuê phụ trong tòa nhà.

Is Tom a subtenant of Sarah's house in Los Angeles?

Tom có phải là người thuê phụ của nhà Sarah ở Los Angeles không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtenant

Không có idiom phù hợp