Bản dịch của từ Subtenant trong tiếng Việt

Subtenant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtenant(Noun)

sˈʌbtənənt
ˈsəbtənənt
01

"Người thuê phụ"

A secondary tenant”

Ví dụ
02

Một người thuê nhà nhận thuê từ một người thuê nhà khác.

A lessee who rents from another lessee

Ví dụ
03

Một người thuê tài sản từ một người cho thuê.

A person who rents property from a tenant

Ví dụ