Bản dịch của từ Subtenant trong tiếng Việt
Subtenant

Subtenant (Noun)
Maria is a subtenant living in John's apartment in New York.
Maria là một người thuê phụ sống trong căn hộ của John ở New York.
The landlord does not allow subtenants in the building.
Chủ nhà không cho phép người thuê phụ trong tòa nhà.
Is Tom a subtenant of Sarah's house in Los Angeles?
Tom có phải là người thuê phụ của nhà Sarah ở Los Angeles không?
Thuật ngữ "subtenant" chỉ ra một cá nhân hoặc tổ chức thuê lại tài sản từ một người thuê chính (tenant) để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về quy định pháp lý và thực tiễn thuê mướn giữa hai nơi. Cụ thể, sự hợp tác giữa người cho thuê chính và người thuê phụ đòi hỏi phải tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng thuê ban đầu.
Từ "subtenant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Trong bối cảnh pháp lý, subtenant chỉ một cá nhân hoặc tổ chức đã thuê lại một phần tài sản từ người cho thuê chính, tức là tenant. Khái niệm này phát sinh từ hệ thống cho thuê đất và nhà ở, nơi mà quyền sử dụng tài sản được chuyển giao và phân chia. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt và đa dạng của thị trường bất động sản hiện đại.
Từ "subtenant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc và Nói, khi chủ đề thường không đi vào chi tiết về hợp đồng thuê. Tuy nhiên, trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bất động sản hoặc luật thuê. Trong đời sống hàng ngày, "subtenant" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc cho thuê căn hộ hoặc phòng, nơi một người thuê lại từ người thuê chính.