Bản dịch của từ Subtilize trong tiếng Việt

Subtilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtilize (Verb)

sˈʌtlaɪz
sˈʌtlaɪz
01

Làm cho tinh tế hơn; lọc.

Make more subtle refine.

Ví dụ

Social media can subtilize our understanding of global cultural differences.

Mạng xã hội có thể tinh tế hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự khác biệt văn hóa toàn cầu.

The new policy did not subtilize the existing social structures effectively.

Chính sách mới không tinh tế hóa các cấu trúc xã hội hiện có một cách hiệu quả.

Can we subtilize our approach to discussing sensitive social issues?

Chúng ta có thể tinh tế hóa cách tiếp cận của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtilize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtilize

Không có idiom phù hợp