Bản dịch của từ Subtilize trong tiếng Việt
Subtilize

Subtilize (Verb)
Social media can subtilize our understanding of global cultural differences.
Mạng xã hội có thể tinh tế hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự khác biệt văn hóa toàn cầu.
The new policy did not subtilize the existing social structures effectively.
Chính sách mới không tinh tế hóa các cấu trúc xã hội hiện có một cách hiệu quả.
Can we subtilize our approach to discussing sensitive social issues?
Chúng ta có thể tinh tế hóa cách tiếp cận của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm không?
Họ từ
Từ "subtilize" (động từ) có nghĩa là làm cho trở nên tinh tế hoặc tinh vi hơn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được sử dụng để chỉ hành động làm rõ ràng hoặc tinh chỉnh một khái niệm hoặc lý luận. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh thì từ "subtletize" hay "subtle" được sử dụng phổ biến hơn. Dù có nghĩa tương tự, sự khác biệt về hình thức và cách sử dụng có thể ảnh hưởng đến ngữ điệu và phong cách diễn đạt.
Từ "subtilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subtilis", có nghĩa là "mỏng manh" hoặc "tinh tế". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "subtiliser" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Từ nguyên này phản ánh quá trình hoàn thiện và tinh chỉnh về mặt ý tưởng hoặc kỹ thuật. Hiện nay, "subtilize" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên tinh tế hơn, phù hợp với nghĩa gốc về sự tinh vi và cách tiếp cận chi tiết.
Từ "subtilize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến nghệ thuật và triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động diễn giải hoặc trình bày một cách tinh tế, thường thấy trong các bài thuyết trình hoặc chuyên luận về tính nghệ thuật và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp