Bản dịch của từ Subtilized trong tiếng Việt
Subtilized

Subtilized (Verb)
The artist subtilized her painting to convey deeper social messages.
Nghệ sĩ đã tinh tế hóa bức tranh để truyền đạt thông điệp xã hội sâu sắc.
He did not subtilize his arguments during the debate on social issues.
Anh ấy không tinh tế hóa lập luận của mình trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
Can you subtilize your ideas for the social project presentation?
Bạn có thể tinh tế hóa ý tưởng của mình cho buổi thuyết trình dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "subtilized" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "subtilize", có nghĩa là làm cho tinh tế hơn hoặc tinh chỉnh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc khoa học, ám chỉ việc làm rõ hoặc phân tích một khái niệm phức tạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách dùng hay ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, "subtle" - từ gốc của "subtilized" có sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm giữa hai giới.
Từ "subtilized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subtilis", nghĩa là "tinh tế" hoặc "nhỏ bé". Gốc từ này mang ý nghĩa chỉ sự tinh vi, sự chi tiết trong một đối tượng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vấn đề trở nên phức tạp hơn hoặc chi tiết hơn. Hiện nay, "subtilized" được dùng để diễn tả việc tinh chỉnh, làm cho rõ ràng hơn hoặc sắc sảo hơn trong các luận điểm hoặc lý luận, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ học và tri thức.
Từ "subtilized" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, các từ ngữ thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và cụ thể, do đó từ này không phổ biến. "Subtilized" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến triết học hoặc lý thuyết phân tích, nơi sự tinh tế và độ nhạy cảm trong nhận thức được nhấn mạnh. Việc sử dụng từ này có thể gặp trong các bài luận hoặc báo cáo nghiên cứu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.