Bản dịch của từ Subtilized trong tiếng Việt

Subtilized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtilized (Verb)

sˈʌbtəlˌaɪzd
sˈʌbtəlˌaɪzd
01

Làm cho tinh tế; tinh chỉnh hoặc xây dựng.

Make subtle refine or elaborate.

Ví dụ

The artist subtilized her painting to convey deeper social messages.

Nghệ sĩ đã tinh tế hóa bức tranh để truyền đạt thông điệp xã hội sâu sắc.

He did not subtilize his arguments during the debate on social issues.

Anh ấy không tinh tế hóa lập luận của mình trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.

Can you subtilize your ideas for the social project presentation?

Bạn có thể tinh tế hóa ý tưởng của mình cho buổi thuyết trình dự án xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subtilized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtilized

Không có idiom phù hợp