Bản dịch của từ Subtilized trong tiếng Việt
Subtilized
Verb
Subtilized (Verb)
sˈʌbtəlˌaɪzd
sˈʌbtəlˌaɪzd
Ví dụ
The artist subtilized her painting to convey deeper social messages.
Nghệ sĩ đã tinh tế hóa bức tranh để truyền đạt thông điệp xã hội sâu sắc.
He did not subtilize his arguments during the debate on social issues.
Anh ấy không tinh tế hóa lập luận của mình trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
Can you subtilize your ideas for the social project presentation?
Bạn có thể tinh tế hóa ý tưởng của mình cho buổi thuyết trình dự án xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subtilized
Không có idiom phù hợp