Bản dịch của từ Suburbanise trong tiếng Việt
Suburbanise
Verb
Suburbanise (Verb)
səbˈɝɹbənaɪz
səbˈɝɹbənaɪz
Ví dụ
The city plans to suburbanise the downtown area by 2025.
Thành phố dự định ngoại ô hóa khu trung tâm vào năm 2025.
They do not want to suburbanise their rural community.
Họ không muốn ngoại ô hóa cộng đồng nông thôn của mình.
Will the new policies suburbanise our urban neighborhoods?
Liệu các chính sách mới có ngoại ô hóa các khu phố thành phố không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Suburbanise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suburbanise
Không có idiom phù hợp