Bản dịch của từ Subzero trong tiếng Việt

Subzero

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subzero (Adjective)

sˌʌbzˈiɹoʊ
sˌʌbzˈɪɹoʊ
01

Dưới 0 trên thang đo fahrenheit (–18 độ c); rất lạnh.

Below zero on the fahrenheit scale (–18 celsius); very cold.

Ví dụ

The subzero temperatures made the outdoor event unbearable for attendees.

Nhiệt độ dưới 0 khiến người tham dự không thể chịu nổi sự kiện ngoài trời.

Residents were advised to stay indoors due to the subzero weather conditions.

Người dân được khuyên nên ở trong nhà do điều kiện thời tiết dưới 0.

The homeless shelter was overwhelmed during the subzero cold snap.

Nơi trú ẩn cho người vô gia cư bị choáng ngợp trong đợt rét đậm dưới 0.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subzero/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subzero

Không có idiom phù hợp