Bản dịch của từ Succeeding generations trong tiếng Việt
Succeeding generations

Succeeding generations (Phrase)
We must protect the environment for succeeding generations to enjoy.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ kế tiếp được hưởng.
Succeeding generations will not forgive us for our inaction now.
Các thế hệ kế tiếp sẽ không tha thứ cho chúng ta vì sự thờ ơ bây giờ.
What will succeeding generations think about our social policies?
Các thế hệ kế tiếp sẽ nghĩ gì về các chính sách xã hội của chúng ta?
Con cháu của những cá nhân hiện tại.
The descendants of current individuals
Succeeding generations will face new challenges in climate change adaptation.
Các thế hệ kế tiếp sẽ đối mặt với thách thức mới về thích ứng với biến đổi khí hậu.
Succeeding generations do not inherit the same opportunities as previous ones.
Các thế hệ kế tiếp không thừa hưởng những cơ hội giống như thế hệ trước.
Will succeeding generations benefit from our social reforms today?
Các thế hệ kế tiếp có được lợi ích từ cải cách xã hội của chúng ta hôm nay không?
Các nhóm tiếp theo của một xã hội hoặc cộng đồng.
Subsequent cohorts of a society or community
Succeeding generations must learn from past social movements to improve society.
Các thế hệ kế tiếp phải học hỏi từ các phong trào xã hội trước.
Succeeding generations will not ignore the lessons of climate change activism.
Các thế hệ kế tiếp sẽ không bỏ qua bài học từ phong trào khí hậu.
Will succeeding generations prioritize social justice in their community initiatives?
Các thế hệ kế tiếp có ưu tiên công bằng xã hội trong sáng kiến cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp