Bản dịch của từ Successor trong tiếng Việt
Successor

Successor (Noun)
John was appointed as the new CEO's successor.
John đã được bổ nhiệm là người kế nhiệm của CEO mới.
The successor of the president will take office next month.
Người kế nhiệm của tổng thống sẽ nhậm chức vào tháng sau.
The company's successor has big shoes to fill.
Người kế nhiệm của công ty phải điền vào những vị trí lớn.
Dạng danh từ của Successor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Successor | Successors |
Kết hợp từ của Successor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worthy successor Người kế nhiệm xứng đáng | The new leader is a worthy successor to the previous administration. Lãnh đạo mới là người kế nhiệm xứng đáng của chính quyền trước. |
Eventual successor Người kế nhiệm cuối cùng | The eventual successor will lead the community after the current leader resigns. Người kế nhiệm cuối cùng sẽ dẫn dắt cộng đồng sau khi lãnh đạo hiện tại từ chức. |
Would-be successor Người kế nhiệm tiềm năng | The would-be successor failed to impress the committee during the interview. Người kế nhiệm tiềm năng đã không gây ấn tượng với ủy ban trong buổi phỏng vấn. |
Rightful successor Người thừa kế hợp pháp | Maria is the rightful successor to the community leadership position. Maria là người kế vị hợp pháp cho vị trí lãnh đạo cộng đồng. |
Logical successor Người kế nhiệm hợp lý | The logical successor of social media is virtual reality platforms like meta. Người kế nhiệm hợp lý của mạng xã hội là các nền tảng thực tế ảo như meta. |
Họ từ
"Successor" (danh từ) có nghĩa là người hoặc đối tượng tiếp theo trong một vị trí, chức vụ hoặc lưu truyền. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "successor", có nghĩa là người kế nhiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong phát âm. "Successor" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh và pháp luật để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức kế thừa quyền lực hoặc trách nhiệm từ người tiền nhiệm.
Từ "successor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "successor", là dạng danh từ của động từ "succedere", có nghĩa là "tiến vào" hoặc "đi sau". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật kế thừa quyền lực, vị trí hoặc tài sản từ người khác. Sự phát triển của từ "successor" từ nghĩa đó đến nghĩa hiện đại, diễn tả sự kế thừa trong nhiều lĩnh vực, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa quá trình kế thừa và quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ "successor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường thảo luận về di sản và quyền kế thừa. Trong các ngữ cảnh khác, "successor" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, chính trị và kinh doanh, liên quan đến sự chuyển giao quyền lực hoặc nhiệm vụ từ một cá nhân hoặc nhóm này sang cá nhân hoặc nhóm khác. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và học thuật khi nói về sự nối tiếp trong nghiên cứu hoặc lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp