Bản dịch của từ Successor trong tiếng Việt

Successor

Noun [U/C]

Successor (Noun)

səksˈɛsɚ
səksˈɛsəɹ
01

Một người hoặc vật kế tiếp người khác.

A person or thing that succeeds another.

Ví dụ

John was appointed as the new CEO's successor.

John đã được bổ nhiệm là người kế nhiệm của CEO mới.

The successor of the president will take office next month.

Người kế nhiệm của tổng thống sẽ nhậm chức vào tháng sau.

Kết hợp từ của Successor (Noun)

CollocationVí dụ

Logical successor

Người kế nhiệm logic

The logical successor of the company's founder continued the business.

Người kế nhiệm hợp lý của người sáng lập công ty tiếp tục kinh doanh.

Immediate successor

Người kế nhiệm trực tiếp

The immediate successor of mark zuckerberg is sheryl sandberg.

Người kế nhiệm ngay sau mark zuckerberg là sheryl sandberg.

Natural successor

Người kế thừa tự nhiên

The eldest son is often considered the natural successor in leadership.

Con trai đầu thường được coi là người kế vị tự nhiên trong lãnh đạo.

Eventual successor

Người kế nhiệm cuối cùng

The current president is grooming his eventual successor.

Tổng thống hiện tại đang dạy dỗ người kế nhiệm sắp tới.

Potential successor

Ứng cử viên tiềm năng

The potential successor was well-prepared for the leadership role.

Người kế vị tiềm năng đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho vai trò lãnh đạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Successor

Không có idiom phù hợp