Bản dịch của từ Successor trong tiếng Việt
Successor
Successor (Noun)
John was appointed as the new CEO's successor.
John đã được bổ nhiệm là người kế nhiệm của CEO mới.
The successor of the president will take office next month.
Người kế nhiệm của tổng thống sẽ nhậm chức vào tháng sau.
Kết hợp từ của Successor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Logical successor Người kế nhiệm logic | The logical successor of the company's founder continued the business. Người kế nhiệm hợp lý của người sáng lập công ty tiếp tục kinh doanh. |
Immediate successor Người kế nhiệm trực tiếp | The immediate successor of mark zuckerberg is sheryl sandberg. Người kế nhiệm ngay sau mark zuckerberg là sheryl sandberg. |
Natural successor Người kế thừa tự nhiên | The eldest son is often considered the natural successor in leadership. Con trai đầu thường được coi là người kế vị tự nhiên trong lãnh đạo. |
Eventual successor Người kế nhiệm cuối cùng | The current president is grooming his eventual successor. Tổng thống hiện tại đang dạy dỗ người kế nhiệm sắp tới. |
Potential successor Ứng cử viên tiềm năng | The potential successor was well-prepared for the leadership role. Người kế vị tiềm năng đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho vai trò lãnh đạo. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp