Bản dịch của từ Successor trong tiếng Việt

Successor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Successor (Noun)

səksˈɛsɚ
səksˈɛsəɹ
01

Một người hoặc vật kế tiếp người khác.

A person or thing that succeeds another.

Ví dụ

John was appointed as the new CEO's successor.

John đã được bổ nhiệm là người kế nhiệm của CEO mới.

The successor of the president will take office next month.

Người kế nhiệm của tổng thống sẽ nhậm chức vào tháng sau.

The company's successor has big shoes to fill.

Người kế nhiệm của công ty phải điền vào những vị trí lớn.

Dạng danh từ của Successor (Noun)

SingularPlural

Successor

Successors

Kết hợp từ của Successor (Noun)

CollocationVí dụ

Worthy successor

Người kế nhiệm xứng đáng

The new leader is a worthy successor to the previous administration.

Lãnh đạo mới là người kế nhiệm xứng đáng của chính quyền trước.

Eventual successor

Người kế nhiệm cuối cùng

The eventual successor will lead the community after the current leader resigns.

Người kế nhiệm cuối cùng sẽ dẫn dắt cộng đồng sau khi lãnh đạo hiện tại từ chức.

Would-be successor

Người kế nhiệm tiềm năng

The would-be successor failed to impress the committee during the interview.

Người kế nhiệm tiềm năng đã không gây ấn tượng với ủy ban trong buổi phỏng vấn.

Rightful successor

Người thừa kế hợp pháp

Maria is the rightful successor to the community leadership position.

Maria là người kế vị hợp pháp cho vị trí lãnh đạo cộng đồng.

Logical successor

Người kế nhiệm hợp lý

The logical successor of social media is virtual reality platforms like meta.

Người kế nhiệm hợp lý của mạng xã hội là các nền tảng thực tế ảo như meta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/successor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Successor

Không có idiom phù hợp