Bản dịch của từ Succinate trong tiếng Việt
Succinate
Succinate (Noun)
Many researchers study succinate's role in social behaviors and interactions.
Nhiều nhà nghiên cứu nghiên cứu vai trò của succinate trong hành vi xã hội.
Some people do not understand the importance of succinate in social science.
Một số người không hiểu tầm quan trọng của succinate trong khoa học xã hội.
Is succinate used in studies about community health and social dynamics?
Succinate có được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và động lực xã hội không?
Succinate là một hợp chất hữu cơ, thường được biết đến như một dẫn xuất của axit succinic, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể, bao gồm chu trình Krebs. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, "succinate" có thể chỉ các muối hoặc esters của axit succinic, được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về sinh lý và sinh hóa.
Từ "succinate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "succinum", nghĩa là hổ phách, vì hổ phách chứa axit succinic. Khái niệm này đã được sử dụng trong hóa học vào thế kỷ 19 để chỉ một muối hay ester của axit succinic. Axit succinic, được chiết xuất từ hổ phách, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa sinh học. Sự chuyển tải này từ nguồn gốc tự nhiên đến ứng dụng hiện đại phản ánh tính linh hoạt và giá trị của hợp chất trong sinh hóa học.
Từ "succinate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh khác, "succinate" thường được sử dụng trong lĩnh vực y sinh, đặc biệt là khi đề cập đến các sản phẩm chuyển hóa trong chu trình Krebs và các nghiên cứu liên quan đến sinh lý tế bào. Từ này có thể thấy trong tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và bài giảng đại học.