Bản dịch của từ Succumbent trong tiếng Việt
Succumbent
Adjective
Succumbent (Adjective)
səkˈʌmənt
səkˈʌmənt
01
(lỗi thời) phục tùng; năng suất
Ví dụ
The succumbent attitude towards authority was prevalent in the old society.
Thái độ succumbent đối với quyền lực đã phổ biến trong xã hội cũ.
She displayed a succumbent demeanor when faced with social pressure.
Cô ấy đã thể hiện thái độ succumbent khi đối mặt với áp lực xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Succumbent
Không có idiom phù hợp