Bản dịch của từ Succumbent trong tiếng Việt
Succumbent

Succumbent (Adjective)
(lỗi thời) phục tùng; năng suất.
The succumbent attitude towards authority was prevalent in the old society.
Thái độ succumbent đối với quyền lực đã phổ biến trong xã hội cũ.
She displayed a succumbent demeanor when faced with social pressure.
Cô ấy đã thể hiện thái độ succumbent khi đối mặt với áp lực xã hội.
The succumbent behavior of the citizens led to the rise of tyranny.
Hành vi succumbent của công dân đã dẫn đến sự gia tăng của chế độ độc tài.
Từ "succumbent" có nguồn gốc từ động từ "succumb", mang nghĩa là rơi vào tình trạng thua cuộc, chịu thua hoặc không chống cự được trước một sức ép. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng như một tính từ để mô tả trạng thái dễ bị ảnh hưởng hoặc đầu hàng trước những áp lực từ bên ngoài. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường gặp trong các văn bản văn học và khoa học.
Từ "succumbent" xuất phát từ tiếng Latin "succumbere", bao gồm tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và "cumbere" nghĩa là "nằm". Trong lịch sử, thuật ngữ này diễn tả trạng thái hoặc hành động nằm xuống, hoặc đầu hàng trước một sức ép nào đó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự đầu hàng hoặc chiến bại trước một lực lượng khổng lồ, thể hiện tình trạng yếu kém hay không thể chống cự, phản ánh đúng nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "succumbent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu học viên mô tả trạng thái chịu đựng hoặc khuất phục trước điều gì đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và tâm lý học để chỉ trạng thái bị ảnh hưởng hoặc không thể chống lại một yếu tố tác động, như bệnh tật hoặc áp lực tâm lý.