Bản dịch của từ Succussed trong tiếng Việt

Succussed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Succussed (Verb)

səkˈʌst
səkˈʌst
01

Lắc hoặc chen lấn (cái gì đó)

Shake or jostle something.

Ví dụ

They succussed the bottle before serving the drink at the party.

Họ lắc chai trước khi phục vụ đồ uống tại bữa tiệc.

He did not succuss the ingredients properly for the social event.

Anh ấy không lắc các nguyên liệu đúng cách cho sự kiện xã hội.

Did they succuss the cocktails before serving them at the wedding?

Họ có lắc cocktail trước khi phục vụ tại đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/succussed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succussed

Không có idiom phù hợp