Bản dịch của từ Succussed trong tiếng Việt
Succussed

Succussed (Verb)
They succussed the bottle before serving the drink at the party.
Họ lắc chai trước khi phục vụ đồ uống tại bữa tiệc.
He did not succuss the ingredients properly for the social event.
Anh ấy không lắc các nguyên liệu đúng cách cho sự kiện xã hội.
Did they succuss the cocktails before serving them at the wedding?
Họ có lắc cocktail trước khi phục vụ tại đám cưới không?
Họ từ
"Succussed" là một thuật ngữ trong dược lý, chỉ hành động lắc hoặc tác động liên tục tới một dung dịch thuốc nhằm cải thiện hiệu quả của nó, đặc biệt trong các phương pháp hoà tan thuốc homeopath. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn y học và không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và hiểu biết về nó có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh dược phẩm và đối tượng người dùng chuyên môn.
Từ "succussed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "succussus", dạng quá khứ phân từ của động từ "succutere", có nghĩa là "đánh nhẹ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương pháp điều trị thông qua việc va chạm hoặc rung lắc, đặc biệt trong y học cổ truyền. Ngày nay, "succussed" thường chỉ quá trình pha trộn thuốc bằng cách rung lắc, nhấn mạnh sự kết hợp và ảnh hưởng của năng lượng từ các thành phần thuốc, tác động đến hiệu quả điều trị.
Từ "succussed" là một thuật ngữ hiếm gặp, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong bối cảnh bào chế thuốc. Theo phân tích IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, do ngữ cảnh chủ yếu nằm trong các tài liệu chuyên ngành thay vì trong các bài thi tiếng Anh thông dụng. Situations commonly involving this term include discussions about homeopathic remedies and their preparations.