Bản dịch của từ Jostle trong tiếng Việt

Jostle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jostle (Noun)

dʒˈɑsl
dʒˈɑsl
01

Hành động chen lấn.

The action of jostling.

Ví dụ

During the concert, fans began to jostle for the best view.

Trong buổi hòa nhạc, người hâm mộ bắt đầu chen lấn để có góc nhìn tốt nhất.

People do not jostle politely in crowded public transport.

Mọi người không chen lấn một cách lịch sự trong phương tiện công cộng đông đúc.

Did you see the jostle at the Black Friday sale?

Bạn có thấy sự chen lấn trong đợt giảm giá Black Friday không?

The jostle in the crowded concert made her spill her drink.

Sự chen lấn trong buổi hòa nhạc đông người làm cô ấy làm đổ nước uống của mình.

There was no jostle at the peaceful picnic in the park.

Không có sự chen lấn nào tại buổi dã ngoại yên bình trong công viên.

Jostle (Verb)

dʒˈɑsl
dʒˈɑsl
01

Đẩy, thúc cùi chỏ hoặc va vào (ai đó) một cách thô bạo, thường là trong đám đông.

Push elbow or bump against someone roughly typically in a crowd.

Ví dụ

People jostle each other at the concert for better views.

Mọi người xô đẩy nhau tại buổi hòa nhạc để có góc nhìn tốt hơn.

They do not jostle in the queue at the coffee shop.

Họ không xô đẩy trong hàng chờ tại quán cà phê.

Do fans jostle each other at sporting events?

Người hâm mộ có xô đẩy nhau tại các sự kiện thể thao không?

Don't jostle others while waiting in line for the IELTS exam.

Đừng xô đẩy người khác khi đợi xếp hàng cho kỳ thi IELTS.

She jostled her way through the crowded IELTS speaking test room.

Cô ấy xô đẩy để đi qua phòng thi nói IELTS đông người.