Bản dịch của từ Jostle trong tiếng Việt
Jostle
Jostle (Noun)
During the concert, fans began to jostle for the best view.
Trong buổi hòa nhạc, người hâm mộ bắt đầu chen lấn để có góc nhìn tốt nhất.
People do not jostle politely in crowded public transport.
Mọi người không chen lấn một cách lịch sự trong phương tiện công cộng đông đúc.
Did you see the jostle at the Black Friday sale?
Bạn có thấy sự chen lấn trong đợt giảm giá Black Friday không?
The jostle in the crowded concert made her spill her drink.
Sự chen lấn trong buổi hòa nhạc đông người làm cô ấy làm đổ nước uống của mình.
There was no jostle at the peaceful picnic in the park.
Không có sự chen lấn nào tại buổi dã ngoại yên bình trong công viên.
Jostle (Verb)
People jostle each other at the concert for better views.
Mọi người xô đẩy nhau tại buổi hòa nhạc để có góc nhìn tốt hơn.
They do not jostle in the queue at the coffee shop.
Họ không xô đẩy trong hàng chờ tại quán cà phê.
Do fans jostle each other at sporting events?
Người hâm mộ có xô đẩy nhau tại các sự kiện thể thao không?
Don't jostle others while waiting in line for the IELTS exam.
Đừng xô đẩy người khác khi đợi xếp hàng cho kỳ thi IELTS.
She jostled her way through the crowded IELTS speaking test room.
Cô ấy xô đẩy để đi qua phòng thi nói IELTS đông người.
Dạng động từ của Jostle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jostle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jostled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jostled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jostles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jostling |
Họ từ
Từ "jostle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chen lấn, xô đẩy hay va chạm nhẹ vào một người hoặc vật khác trong tình huống đông đúc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "jostle" có thể mang nghĩa bóng, diễn tả sự cạnh tranh hoặc tranh giành trong các lĩnh vực như kinh doanh hay chính trị.
Từ "jostle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jostulare", có nghĩa là "thúc đẩy" hay "đẩy". Từ này đã trải qua quá trình chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ "jostler". Từ thế kỷ 15, "jostle" được sử dụng để chỉ hành động chen lấn hoặc đẩy xô một cách thô bạo. Hiện nay, nó mang ý nghĩa ám chỉ việc xô đẩy trong đám đông hoặc sự can thiệp vào một tình huống cạnh tranh, phản ánh bản chất năng động và đôi khi hỗn loạn của sự tương tác giữa con người.
Từ "jostle" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Viết, nơi người thí sinh có thể mô tả những tình huống đông đúc hoặc sự xô đẩy. Trong các ngữ cảnh khác, "jostle" thường được sử dụng để miêu tả sự chen lấn, xô đẩy trong đám đông hoặc giữa các cá nhân trong một không gian hạn chế. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như thể thao hoặc vận tải, thể hiện sự cạnh tranh hoặc va chạm giữa các nhân tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp