Bản dịch của từ Jostling trong tiếng Việt
Jostling

Jostling (Noun)
The crowded concert led to jostling among the audience.
Buổi hòa nhạc đông người dẫn đến sự chen lấn giữa khán giả.
There was jostling in the line to get the latest smartphone.
Có sự chen lấn trong hàng đợi để mua chiếc điện thoại thông minh mới nhất.
The rush-hour train is always full of jostling commuters.
Tàu giờ cao điểm luôn đầy người đi làm chen lấn.
Jostling (Noun Countable)
The jostling in the crowded concert made it hard to move.
Sự chen lấn trong buổi hòa nhạc đông người làm khó di chuyển.
The jostling for food during the festival was chaotic.
Sự chen lấn để lấy thức ăn trong lễ hội rất hỗn loạn.
The jostling at the market caused some items to fall.
Sự chen lấn tại chợ làm cho một số vật phẩm rơi rớt.
Họ từ
Từ "jostling" có nguồn gốc từ động từ "jostle", mang nghĩa là xô đẩy hoặc chen lấn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động chen chúc hoặc xô đẩy giữa một đám đông, thường xảy ra trong các tình huống đông đúc như tại các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện thể thao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tại Mỹ, nó có thể mang nghĩa tượng trưng hơn, thể hiện sự cạnh tranh quyết liệt trong đời sống hàng ngày.
Từ "jostling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jostle", bắt nguồn từ nguyên ngữ tiếng Latinh "jostulus", nghĩa là "đẩy nhẹ". Qua thời gian, thuật ngữ này đã tiến hóa trong ngữ cảnh giao tiếp, mô tả hành động chen lấn, xô đẩy của người hoặc vật trong không gian hạn chế. Sự chuyển biến này phản ánh hiện tượng xã hội trong đời sống hàng ngày, nơi mà sự cạnh tranh và tranh chấp không gian trở thành những trải nghiệm phổ biến.
Từ "jostling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh miêu tả sự chen lấn, xô đẩy trong các tình huống xã hội hoặc đông đúc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống cạnh tranh hoặc va chạm trong mối quan hệ. Ngoài ra, "jostling" cũng thường được sử dụng trong các bài viết văn học hoặc báo chí để thể hiện sự hỗn loạn hoặc căng thẳng trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp