Bản dịch của từ Jostling trong tiếng Việt
Jostling
Jostling (Noun)
The crowded concert led to jostling among the audience.
Buổi hòa nhạc đông người dẫn đến sự chen lấn giữa khán giả.
There was jostling in the line to get the latest smartphone.
Có sự chen lấn trong hàng đợi để mua chiếc điện thoại thông minh mới nhất.
The rush-hour train is always full of jostling commuters.
Tàu giờ cao điểm luôn đầy người đi làm chen lấn.
Jostling (Noun Countable)
The jostling in the crowded concert made it hard to move.
Sự chen lấn trong buổi hòa nhạc đông người làm khó di chuyển.
The jostling for food during the festival was chaotic.
Sự chen lấn để lấy thức ăn trong lễ hội rất hỗn loạn.
The jostling at the market caused some items to fall.
Sự chen lấn tại chợ làm cho một số vật phẩm rơi rớt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp