Bản dịch của từ Elbowing trong tiếng Việt
Elbowing
Noun [U/C]
Elbowing (Noun)
Ví dụ
The children were elbowing each other at the crowded playground yesterday.
Những đứa trẻ đang chen chúc nhau tại sân chơi đông đúc hôm qua.
There was no elbowing during the calm discussion at the seminar.
Không có sự chen lấn nào trong cuộc thảo luận yên tĩnh tại hội thảo.
Was elbowing common at the festival last weekend?
Có phải việc chen lấn là phổ biến tại lễ hội cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Elbowing
Không có idiom phù hợp