Bản dịch của từ Elbowing trong tiếng Việt

Elbowing

Noun [U/C]

Elbowing (Noun)

01

Dạng số nhiều của khuỷu tay: hành động chen lấn hoặc đẩy bằng khuỷu tay.

Plural form of elbowing the act of jostling or pushing with ones elbow.

Ví dụ

The children were elbowing each other at the crowded playground yesterday.

Những đứa trẻ đang chen chúc nhau tại sân chơi đông đúc hôm qua.

There was no elbowing during the calm discussion at the seminar.

Không có sự chen lấn nào trong cuộc thảo luận yên tĩnh tại hội thảo.

Was elbowing common at the festival last weekend?

Có phải việc chen lấn là phổ biến tại lễ hội cuối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elbowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elbowing

Không có idiom phù hợp