Bản dịch của từ Elbowing trong tiếng Việt
Elbowing

Elbowing (Verb)
Many students are elbowing for scholarships this year.
Nhiều sinh viên đang cố gắng giành học bổng năm nay.
She is not elbowing for attention at the event.
Cô ấy không cố gắng thu hút sự chú ý tại sự kiện.
Are you elbowing for a better job in your field?
Bạn có đang cố gắng tìm một công việc tốt hơn trong lĩnh vực của mình không?
She was elbowing her way through the crowded party last night.
Cô ấy đã đẩy đường đi qua bữa tiệc đông đúc tối qua.
He wasn't elbowing anyone at the concert; he was polite.
Anh ấy không đẩy ai tại buổi hòa nhạc; anh ấy rất lịch sự.
Are you elbowing your friends to get to the front?
Bạn có đang đẩy bạn bè để đến phía trước không?
She is elbowing her way through the crowded concert in Chicago.
Cô ấy đang chen lấn qua đám đông tại buổi hòa nhạc ở Chicago.
He isn't elbowing others at the social event in New York.
Anh ấy không chen lấn mọi người tại sự kiện xã hội ở New York.
Are they elbowing to get ahead in the networking session?
Họ có đang chen lấn để tiến lên trong buổi networking không?
Elbowing (Noun)
Her elbowing in the conversation gave her an advantage over others.
Việc chen vào cuộc trò chuyện của cô ấy đã mang lại lợi thế.
His elbowing did not help him in the social gathering last week.
Việc chen vào không giúp ích gì cho anh ấy trong buổi gặp mặt xã hội.
Is elbowing in social events a common strategy for gaining advantages?
Việc chen vào các sự kiện xã hội có phải là chiến lược phổ biến không?
She was elbowing through the crowd at the concert last night.
Cô ấy đã thúc khuỷu tay qua đám đông tại buổi hòa nhạc tối qua.
He wasn't elbowing anyone during the social event last week.
Anh ấy không thúc khuỷu tay ai trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is elbowing common in crowded social gatherings like festivals?
Thúc khuỷu tay có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội đông đúc không?
Elbowing in the crowd can lead to misunderstandings during social events.
Sự khuỷu tay trong đám đông có thể dẫn đến hiểu lầm trong sự kiện xã hội.
She wasn't elbowing anyone at the party last night.
Cô ấy đã không khuỷu tay vào ai tại bữa tiệc tối qua.
Is elbowing common in busy social gatherings like concerts?
Có phải khuỷu tay là điều phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội đông đúc như hòa nhạc không?
Họ từ
Từ "elbowing" xuất phát từ động từ "elbow", chỉ hành động dùng cùi chỏ để thúc, đẩy hoặc chèn ép một ai đó. Trong ngữ cảnh xã hội, "elbowing" thường được sử dụng để diễn tả hành vi cạnh tranh khốc liệt hoặc gia tăng sự hiện diện trong một không gian nhất định. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "elbowing" còn có thể liên quan đến việc tạo ra không gian trong những không gian chật hẹp hơn. Từ này thường không có sự khác biệt lớn về ngữ pháp hay viết, nhưng có thể thay đổi cách phát âm nhẹ nhàng giữa hai phương ngữ.
Từ "elbowing" bắt nguồn từ động từ "elbow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "elnboga", kết hợp từ "el" có nghĩa là khuỷu tay và "boga" có nghĩa là đường cong. Với ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến hành động sử dụng khuỷu tay, "elbowing" hiện nay không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn mang nghĩa bóng, chỉ sự cạnh tranh hay cách hành xử quyết liệt trong xã hội. Sự chuyển đổi này thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động vật lý sang hành động xã hội.
Từ "elbowing" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động xô đẩy hoặc chen lấn, đặc biệt trong các tình huống đông người, như tại các sự kiện thể thao, hội chợ, hoặc khi di chuyển trong không gian chật chội. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần thi Nói và Viết, nơi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc các hiện tượng xã hội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong các phần thi còn hạn chế, chủ yếu là do tính ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp