Bản dịch của từ Suckery trong tiếng Việt
Suckery

Suckery (Adjective)
Được bọc trong các giác hút (cơ quan kết dính).
Covered in suckers adhesive organs.
The octopus has suckery arms to catch its prey effectively.
Bạch tuộc có những cánh tay có giác hút để bắt con mồi.
Many people do not like suckery plants in their gardens.
Nhiều người không thích những cây có giác hút trong vườn của họ.
Are there any suckery animals in the local aquarium?
Có động vật nào có giác hút trong bể cá địa phương không?
Giống hoặc đặc trưng của một mút.
Resembling or characteristic of a sucker.
The politician's suckery tactics misled many voters in the last election.
Chiến thuật giống như cái hút của chính trị gia đã đánh lừa nhiều cử tri trong cuộc bầu cử vừa qua.
Voters do not appreciate suckery behavior from their elected officials.
Cử tri không đánh giá cao hành vi giống như cái hút từ các quan chức được bầu.
Are you aware of the suckery methods used in political campaigns?
Bạn có biết về những phương pháp giống như cái hút được sử dụng trong các chiến dịch chính trị không?
Từ "suckery" là danh từ không chính thức, dùng để chỉ hành động hoặc tình huống của việc thu hút hoặc được thu hút bởi ai đó hoặc cái gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực như sự lợi dụng hoặc kéo dài sự chịu đựng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng nhìn chung nó không phổ biến trong ngôn ngữ viết trang trọng. Từ này thường xuất hiện trong văn phong tự do, với ý nghĩa hài hước hoặc giễu cợt.
Từ "suckery" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "suck", bắt nguồn từ tiếng Latin "sugere", có nghĩa là "hút" hoặc "ngậm". Trong lịch sử, từ này liên quan đến hành động hút sữa hoặc hút chất lỏng. Ngày nay, "suckery" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tính chất của việc hút vào, đặc biệt là trong ngữ cảnh tiêu cực chỉ sự lệ thuộc, đòi hỏi hay tham lam. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa này cho thấy cách thức từ gốc có thể mở rộng để phản ánh tình huống xã hội và tâm lý hiện đại.
Từ "suckery" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng và ghẻ lạnh của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "suckery" thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ lừa dối, thao túng người khác vì lợi ích cá nhân. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội hoặc trong văn phong không chính thức, phản ánh sự phê phán về mối quan hệ lợi ích trong các giao tiếp hàng ngày.