Bản dịch của từ Sudate trong tiếng Việt
Sudate
Sudate (Verb)
People often sudate during intense social activities like dancing.
Mọi người thường đổ mồ hôi trong các hoạt động xã hội như khiêu vũ.
He does not sudate easily in social gatherings.
Anh ấy không dễ đổ mồ hôi trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you sudate when you feel nervous in social situations?
Bạn có đổ mồ hôi khi cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?
Sudate (Noun)
Mồ hôi hoặc mồ hôi.
Sweat or perspiration.
During the party, I noticed a lot of sudate on John.
Trong bữa tiệc, tôi nhận thấy nhiều mồ hôi trên John.
She did not have any sudate while speaking in public.
Cô ấy không có mồ hôi trong khi nói trước công chúng.
Is sudate common when people feel nervous at social events?
Mồ hôi có phổ biến khi mọi người cảm thấy lo lắng tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Sudate" là một động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sudare", có nghĩa là "to sweat". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình tiết mồ hôi của cơ thể nhằm điều hòa nhiệt độ. Mặc dù "sudate" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó vẫn được sử dụng trong các văn bản khoa học và y tế. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn phát âm.
Từ "sudate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sudare", có nghĩa là "thấm mồ hôi". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra trong bối cảnh quan sát sinh lý học, chủ yếu liên quan đến quá trình tiết mồ hôi của cơ thể. Từ "sudate" được sử dụng trong y học để chỉ trạng thái tiết mồ hôi, do đó phản ánh chính xác các đặc tính nguyên thủy của nó, cũng như sự liên hệ chặt chẽ với các hiện tượng sinh lý trong cơ thể con người.
Từ "sudate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc sinh lý học, liên quan đến việc tiết mồ hôi. Trong các bài kiểm tra IELTS, nó hiếm khi được nhắc đến ở phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "sudate" thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành nghiên cứu về quá trình sinh lý, bệnh lý hoặc trong các cuộc trao đổi về sự bình thường của cơ thể khi điều chỉnh nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp