Bản dịch của từ Sugarplum trong tiếng Việt

Sugarplum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugarplum (Noun)

01

Một viên đường đun sôi có vị ngọt tròn nhỏ.

A small round sweet of flavoured boiled sugar.

Ví dụ

She offered me a sugarplum as a gesture of friendship.

Cô ấy đã đề nghị tôi một viên kẹo ngọt như một cử chỉ của tình bạn.

I never liked the sugary taste of sugarplums.

Tôi chưa bao giờ thích hương vị ngọt ngào của viên kẹo ngọt.

Did you bring any sugarplums to share at the social event?

Bạn có mang theo bất kỳ viên kẹo ngọt nào để chia sẻ tại sự kiện xã hội không?

She offered me a sugarplum as a token of friendship.

Cô ấy đã đề nghị cho tôi một viên kẹo ngọt như một dấu hiệu của tình bạn.

I never liked sugarplums because they are too sweet for me.

Tôi chưa bao giờ thích kẹo ngọt vì chúng quá ngọt đối với tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sugarplum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugarplum

Không có idiom phù hợp