Bản dịch của từ Sugarplum trong tiếng Việt
Sugarplum

Sugarplum (Noun)
She offered me a sugarplum as a gesture of friendship.
Cô ấy đã đề nghị tôi một viên kẹo ngọt như một cử chỉ của tình bạn.
I never liked the sugary taste of sugarplums.
Tôi chưa bao giờ thích hương vị ngọt ngào của viên kẹo ngọt.
Did you bring any sugarplums to share at the social event?
Bạn có mang theo bất kỳ viên kẹo ngọt nào để chia sẻ tại sự kiện xã hội không?
She offered me a sugarplum as a token of friendship.
Cô ấy đã đề nghị cho tôi một viên kẹo ngọt như một dấu hiệu của tình bạn.
I never liked sugarplums because they are too sweet for me.
Tôi chưa bao giờ thích kẹo ngọt vì chúng quá ngọt đối với tôi.
Từ "sugarplum" thường chỉ đến một loại kẹo ngọt, thường được làm từ đường, thường có hình dạng tròn hoặc tùy ý, và được coi là biểu tượng của sự ngọt ngào và niềm vui. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng như một cách gọi âu yếm cho người thân yêu. "Sugarplum" có một số phiên bản trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phần lớn đều giống nhau về ý nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu vùng miền.
Từ "sugarplum" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ "sugar" (đường) và "plum" (quả mận). "Sugar" xuất phát từ từ Latin "saccharum", có nghĩa là đường, và "plum" lại đến từ tiếng Latin "prunum". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những viên kẹo ngọt, thường có hình dạng giống quả mận. Trong văn hóa hiện đại, "sugarplum" đã trở thành biểu tượng cho những món quà ngọt ngào và sự thưởng thức, đặc biệt trong bối cảnh lễ hội và văn học.
Từ "sugarplum" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết - do tính chất cụ thể và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "sugarplum" thường được dùng để chỉ một loại kẹo ngọt hoặc biểu thị một hình ảnh êm đềm, dễ thương trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm liên quan đến trẻ em hoặc mùa lễ hội, như bài thơ "Sugar Plum Fairy" trong "The Nutcracker". Việc sử dụng từ này thể hiện sự liên kết với niềm vui và ký ức tuổi thơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp