Bản dịch của từ Suggested trong tiếng Việt
Suggested

Suggested (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gợi ý.
Simple past and past participle of suggest.
Many experts suggested new policies for community development in 2022.
Nhiều chuyên gia đã đề xuất các chính sách mới cho phát triển cộng đồng vào năm 2022.
They didn't suggest any changes to the social program last month.
Họ đã không đề xuất bất kỳ thay đổi nào cho chương trình xã hội tháng trước.
Did the committee suggest improvements for the local charity event?
Ủy ban đã đề xuất cải tiến cho sự kiện từ thiện địa phương chưa?
Dạng động từ của Suggested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suggest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suggested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suggested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suggests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suggesting |
Họ từ
Từ "suggested" là dạng quá khứ của động từ "suggest", có nghĩa là đề xuất, gợi ý ý tưởng hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa tương đồng, nhưng có thể khác biệt ở một số ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt. Chẳng hạn, người Anh thường sử dụng nó trong các ngữ điệu thanh lịch hơn, trong khi người Mỹ có thể dùng cách diễn đạt thẳng thừng hơn.
Từ "suggested" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "suggestus", là dạng quá khứ phân từ của "suggerere", nghĩa là "đưa vào" hoặc "nêu ra". "Suggerere" được hình thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "gerere", có nghĩa là "mang". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "suggested", tức là việc nêu ra hoặc gợi ý một ý tưởng hoặc đề xuất mà không yêu cầu sự đồng ý trực tiếp. Ý nghĩa này thể hiện sự nhẹ nhàng trong việc truyền tải thông tin và khuyến khích hành động.
Từ "suggested" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing. Trong Speaking, từ này thường được dùng khi thảo luận về ý kiến hoặc đề xuất. Trong Reading, "suggested" xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và bài báo khoa học để trình bày các lí thuyết hoặc kết luận. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như khi đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



