Bản dịch của từ Sui generis trong tiếng Việt
Sui generis

Sui generis (Adjective)
Her approach to social issues is truly sui generis and inspiring.
Cách tiếp cận của cô ấy đối với các vấn đề xã hội thật sự độc đáo và truyền cảm hứng.
This community center is not sui generis; many exist worldwide.
Trung tâm cộng đồng này không độc nhất; nhiều nơi trên thế giới cũng có.
Is this initiative sui generis compared to others in the city?
Sáng kiến này có độc đáo so với những sáng kiến khác trong thành phố không?
"Sui generis" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "riêng biệt". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật học, triết học và nghệ thuật để chỉ những trường hợp hoặc đối tượng không thể được phân loại vào bất kỳ nhóm nào khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sui generis" được viết giống nhau và được phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào cách tiếp cận văn hóa và pháp lý của từng khu vực.
Cụm từ "sui generis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sui" nghĩa là "của chính mình" và "generis" nghĩa là "thể loại" hoặc "giống loài". Từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó độc đáo, không thể phân loại vào bất kỳ thể loại nào khác. Trong lịch sử, "sui generis" thường được áp dụng trong các lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ những trường hợp đặc biệt, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, được sử dụng để nhấn mạnh tính riêng biệt và không thể so sánh của một sự vật hoặc hiện tượng.
Thuật ngữ "sui generis" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "riêng biệt". Trong bối cảnh IELTS, từ này ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về pháp luật hoặc triết học, nơi mà tính chất độc đáo của một khái niệm hoặc đối tượng được nhấn mạnh. Trong các tình huống khác, "sui generis" thường được sử dụng để mô tả những sự vật, hiện tượng không thể so sánh hay đưa vào một hệ thống phân loại chung, thường thấy trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp