Bản dịch của từ Sui generis trong tiếng Việt

Sui generis

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sui generis (Adjective)

sˌuɡɨnˈɪɹiz
sˌuɡɨnˈɪɹiz
01

Là ví dụ duy nhất thuộc loại này; độc nhất.

Being the only example of its kind unique.

Ví dụ

Her approach to social issues is truly sui generis and inspiring.

Cách tiếp cận của cô ấy đối với các vấn đề xã hội thật sự độc đáo và truyền cảm hứng.

This community center is not sui generis; many exist worldwide.

Trung tâm cộng đồng này không độc nhất; nhiều nơi trên thế giới cũng có.

Is this initiative sui generis compared to others in the city?

Sáng kiến này có độc đáo so với những sáng kiến khác trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sui generis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sui generis

Không có idiom phù hợp