Bản dịch của từ Sulfites trong tiếng Việt
Sulfites

Sulfites (Noun)
Các hợp chất hóa học chứa ion sunfit (so32−)
Chemical compounds containing a sulfite ion so32−.
Many wines contain sulfites that can trigger allergies in some people.
Nhiều loại rượu vang chứa sulfites có thể gây dị ứng cho một số người.
Sulfites are not always listed on food labels, which confuses consumers.
Sulfites không phải lúc nào cũng được liệt kê trên nhãn thực phẩm, điều này gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
Do all restaurants inform customers about sulfites in their dishes?
Tất cả các nhà hàng có thông báo cho khách hàng về sulfites trong món ăn không?
Sulfites là các hợp chất chứa ion sulfit (SO3^2−), thường được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là rượu vang. Chúng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và oxy hóa, kéo dài thời gian bảo quản. Trong tiếng Anh, từ "sulfites" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, và ý nghĩa cũng vẫn giữ nguyên trong mọi ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sulfites" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulfur", có nghĩa là lưu huỳnh. Trong tiếng Anh, "sulfite" được hình thành từ bộ tiền tố "sulf-" chỉ yếu tố lưu huỳnh kết hợp với hậu tố "-ite" để chỉ muối hoặc hợp chất. Sulfites thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như chất bảo quản. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua vai trò quan trọng của lưu huỳnh trong các phản ứng hóa học cần thiết để bảo quản thực phẩm.
"Sulfites" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hóa học và thực phẩm, chủ yếu liên quan đến sự bảo quản thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là rượu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài nghe và đọc liên quan đến các chủ đề về chế độ ăn uống và dinh dưỡng. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ "sulfites" trong các bài thi IELTS không cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu khoa học và tài liệu liên quan đến an toàn thực phẩm.