Bản dịch của từ Sulfites trong tiếng Việt

Sulfites

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulfites (Noun)

sˈʌlfaɪts
sˈʌlfaɪts
01

Các hợp chất hóa học chứa ion sunfit (so32−)

Chemical compounds containing a sulfite ion so32−.

Ví dụ

Many wines contain sulfites that can trigger allergies in some people.

Nhiều loại rượu vang chứa sulfites có thể gây dị ứng cho một số người.

Sulfites are not always listed on food labels, which confuses consumers.

Sulfites không phải lúc nào cũng được liệt kê trên nhãn thực phẩm, điều này gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.

Do all restaurants inform customers about sulfites in their dishes?

Tất cả các nhà hàng có thông báo cho khách hàng về sulfites trong món ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulfites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulfites

Không có idiom phù hợp