Bản dịch của từ Sulfonamide trong tiếng Việt
Sulfonamide

Sulfonamide (Noun)
Một loại thuốc kháng sinh.
A type of antibiotic drug.
Sulfonamide was used to treat infections during World War II.
Sulfonamide đã được sử dụng để điều trị nhiễm trùng trong Thế chiến II.
Doctors do not prefer sulfonamide for viral infections.
Bác sĩ không thích sulfonamide cho các bệnh nhiễm virus.
Is sulfonamide still effective against bacterial infections today?
Sulfonamide vẫn hiệu quả chống lại nhiễm khuẩn ngày nay không?
Họ từ
Sulfonamide là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa nhóm sulfon (–SO2–NH2). Chúng thường được sử dụng làm thuốc kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn, phát triển từ thập niên 1930. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức viết giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và bối cảnh sử dụng có thể khác biệt. Tại Mỹ, "sulfonamide" thường chỉ các chế phẩm dược phẩm, trong khi ở Anh, nó thường được đề cập trong các nghiên cứu hóa học hơn.
Từ "sulfonamide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sulfon-" xuất phát từ "sulfur" (lưu huỳnh), kết hợp với "-amide" từ "amide", một nhóm chức trong hóa học. Lưu huỳnh đã được nghiên cứu từ lâu trong hóa học hữu cơ, và sulfonamide đầu tiên được phát triển vào những năm 1930 như một loại thuốc kháng sinh. Ngày nay, sulfonamide được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng do khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, phản ánh chức năng hóa học của nó.
Từ "sulfonamide" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc điểm chuyên ngành của nó, liên quan đến hóa học và dược phẩm. Sulfonamide thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong việc nghiên cứu và điều trị bệnh nhiễm trùng, cũng như trong phát triển thuốc. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng từ này cho thấy nó chủ yếu thích hợp cho môi trường học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp