Bản dịch của từ Sullied trong tiếng Việt
Sullied

Sullied (Verb)
The scandal sullied her reputation in the social media community.
Vụ bê bối đã làm tổn hại danh tiếng của cô trong cộng đồng mạng.
His actions did not sully the trust of our social group.
Hành động của anh ấy không làm tổn hại lòng tin của nhóm xã hội chúng tôi.
Can rumors sully one's image in social circles?
Có phải tin đồn có thể làm tổn hại hình ảnh của ai đó trong các mối quan hệ xã hội không?
Dạng động từ của Sullied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sully |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sullied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sullied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sullies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sullying |
Sullied (Adjective)
The scandal sullied the politician's reputation in the 2020 election.
Scandal đã làm tổn hại danh tiếng của chính trị gia trong cuộc bầu cử 2020.
The community believes the protest did not sully their image.
Cộng đồng tin rằng cuộc biểu tình không làm tổn hại hình ảnh của họ.
Did the news report sully the public's trust in the government?
Báo cáo tin tức có làm tổn hại niềm tin của công chúng vào chính phủ không?
Dạng tính từ của Sullied (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sullied Bị làm vẩn đục | More sullied Thêm ô uế | Most sullied Bị ô uế nhất |
Họ từ
"Từ 'sullied' có nghĩa là bị ô uế, làm mất đi sự trong sạch hoặc giá trị. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, khi mô tả sự tổn hại đến danh dự hoặc phẩm cách của một cá nhân hay một vật. Trong tiếng Anh, khái niệm này không thay đổi giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; 'sullied' thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm nhẹ nhàng hơn".
Từ "sullied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sulliare", có nghĩa là "bê bối" hay "làm ô uế". Qua các giai đoạn phát triển của ngôn ngữ, từ này được chuyển hóa sang tiếng Anh trong thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa gây ra sự ô nhiễm hoặc bẩn thỉu. Hiện nay, "sullied" luôn liên quan đến việc làm tổn hại đến danh tiếng hoặc phẩm giá của một cá nhân hoặc một thứ gì đó, cho thấy sự liên kết vẫn giữ nguyên giữa gốc từ và nghĩa đương đại.
Từ "sullied" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi bàn về việc làm ô uế danh tiếng hoặc phẩm chất của một cá nhân hoặc vật thể. Từ này cũng bao gồm các tình huống liên quan đến sự trong sạch, danh dự và tính nguyên chất, thường được sử dụng để miêu tả sự phai nhạt về giá trị hoặc hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp