Bản dịch của từ Sulphanilamide trong tiếng Việt
Sulphanilamide

Sulphanilamide (Noun)
Một hợp chất tổng hợp có đặc tính kháng khuẩn là cơ sở của thuốc sulphonamide.
A synthetic compound with antibacterial properties which is the basis of the sulphonamide drugs.
Sulphanilamide was crucial in treating infections during World War II.
Sulphanilamide rất quan trọng trong việc điều trị nhiễm trùng trong Thế chiến II.
Doctors did not use sulphanilamide before its discovery in 1932.
Bác sĩ không sử dụng sulphanilamide trước khi phát hiện ra nó vào năm 1932.
Is sulphanilamide still relevant in today's medical treatments?
Sulphanilamide vẫn còn liên quan trong các phương pháp điều trị y tế hôm nay không?
Sulphanilamide là một hợp chất hóa học thuộc nhóm sulfonamid, được phát hiện vào đầu thế kỷ 20 như là một loại kháng sinh đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym dihydropteroate synthase, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Trong khi từ này thường được dùng chung trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm không khác nhau đáng kể. Tuy nhiên, ở Anh, sulphanilamide có thể được viết là sulfanilamide trong một số tài liệu hiện đại. Hợp chất này đã có vai trò quan trọng trong y học và nghiên cứu về kháng sinh.
Từ "sulphanilamide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sulphur" (lưu huỳnh) và "anil" (anilin, một hợp chất hữu cơ) kết hợp với hậu tố "-amide" (amide). Sulphanilamide lần đầu tiên được tổng hợp vào đầu thế kỷ 20 và nhanh chóng trở thành một loại kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiễm trùng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc hóa học và chức năng điều trị của nó trong y học.
Sulphanilamide là một từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và dược phẩm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, sulphanilamide thường được đề cập trong nghiên cứu về kháng sinh, điều trị nhiễm trùng và phát triển thuốc. Sự sử dụng hạn chế của từ này phản ánh tính đặc thù của lĩnh vực chuyên môn mà nó thuộc về.