Bản dịch của từ Sumatriptan trong tiếng Việt

Sumatriptan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sumatriptan (Noun)

01

Một loại thuốc chủ vận serotonin được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu cấp tính.

A serotoninagonist drug used for the acute treatment of migraines.

Ví dụ

Sumatriptan is often prescribed for severe migraine attacks in patients.

Sumatriptan thường được kê đơn cho bệnh nhân bị cơn đau nửa đầu nặng.

Doctors do not recommend sumatriptan for mild headache relief.

Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng sumatriptan để giảm đau đầu nhẹ.

Is sumatriptan effective for treating chronic migraines in young adults?

Sumatriptan có hiệu quả trong việc điều trị chứng đau nửa đầu mãn tính ở người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sumatriptan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sumatriptan

Không có idiom phù hợp