Bản dịch của từ Summarising trong tiếng Việt

Summarising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summarising (Verb)

sˈʌmɚˌaɪzɨŋ
sˈʌmɚˌaɪzɨŋ
01

Phân từ hiện tại của tóm tắt.

Present participle of summarize.

Ví dụ

Summarising the report helped everyone understand the social issues clearly.

Tóm tắt báo cáo giúp mọi người hiểu rõ các vấn đề xã hội.

She is not summarising the social trends effectively in her essay.

Cô ấy không tóm tắt các xu hướng xã hội một cách hiệu quả trong bài viết.

Are you summarising the main points of the social study accurately?

Bạn có đang tóm tắt các điểm chính của nghiên cứu xã hội một cách chính xác không?

Dạng động từ của Summarising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Summarise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Summarised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Summarised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Summarises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Summarising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summarising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summarising

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.