Bản dịch của từ Summarising trong tiếng Việt
Summarising

Summarising (Verb)
Phân từ hiện tại của tóm tắt.
Summarising the report helped everyone understand the social issues clearly.
Tóm tắt báo cáo giúp mọi người hiểu rõ các vấn đề xã hội.
She is not summarising the social trends effectively in her essay.
Cô ấy không tóm tắt các xu hướng xã hội một cách hiệu quả trong bài viết.
Are you summarising the main points of the social study accurately?
Bạn có đang tóm tắt các điểm chính của nghiên cứu xã hội một cách chính xác không?
Dạng động từ của Summarising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summarise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summarised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summarised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summarises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summarising |
Họ từ
Từ "summarising" (phiên âm là /ˈsʌməraɪzɪŋ/) được hiểu là hành động tóm tắt nội dung chính của một văn bản hoặc một tình huống. Trong tiếng Anh, "summarising" là dạng gerund của động từ "summarise". Ở British English, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở American English, có thể thấy dạng "summarizing" (với một "z"). Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng cả hai thuật ngữ đều có nghĩa là trình bày ngắn gọn nội dung chính.
Từ "summarising" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "summarium", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "tổng hợp". Tiền tố "sum-" xuất phát từ "summus", có nghĩa là "cao nhất" hoặc "tổng hợp", phản ánh ý nghĩa tổng quát của thông tin. Trong lịch sử, việc tóm tắt đã trở thành một kỹ năng quan trọng trong việc nắm bắt nội dung chính của văn bản hoặc bài nói, giúp người đọc hoặc nghe hiểu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này đã dẫn đến việc sử dụng từ "summarising" trong bối cảnh hiện đại, khi mà việc truyền đạt thông tin một cách ngắn gọn ngày càng trở nên cần thiết.
Từ "summarising" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần tóm tắt thông tin hoặc ý tưởng chính. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là khi giải thích nội dung bài đọc hoặc phát biểu ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục, khi yêu cầu tóm tắt kết quả nghiên cứu hoặc trình bày thông tin một cách cô đọng.