Bản dịch của từ Summed trong tiếng Việt
Summed

Summed (Verb)
The committee summed the donations to $5,000 for the charity event.
Ủy ban đã tính tổng số tiền quyên góp là 5.000 đô la cho sự kiện từ thiện.
They did not sum the expenses correctly for the community project.
Họ đã không tính đúng chi phí cho dự án cộng đồng.
Did the volunteers sum the total hours worked last month?
Các tình nguyện viên đã tính tổng số giờ làm việc tháng trước chưa?
Dạng động từ của Summed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sum |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sums |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summing |
Họ từ
Từ "summed" là dạng quá khứ của động từ "sum", nghĩa là tổng hợp hoặc tính toán tổng của các giá trị. Trong tiếng Anh, "summed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc khi nói về việc tổng hợp thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều phát âm tương tự và có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong Anh-Mỹ, "sum" cũng có thể dùng mở rộng để chỉ tổng kết ý tưởng hoặc quyết định.
Từ "summed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "summare", có nghĩa là "tổng hợp" hoặc "tính tổng". Trong tiếng Latin, "summa" có nghĩa là "tổng số" hoặc "đỉnh cao". Sự tiến triển từ ý nghĩa gốc này đến tiếng Anh đã phản ánh cách thức thu thập các thành phần để tạo thành một tổng thể. Hiện nay, "summed" được sử dụng để chỉ quá trình tính tổng hoặc tổng hợp thông tin trong nhiều lĩnh vực như toán học và thống kê.
Từ "summed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc mô tả dữ liệu. Trong phần Nói, "summed" thường được sử dụng khi diễn đạt kết luận. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến phân tích số liệu. Cuối cùng, trong phần Viết, nó thường được dùng trong các bài luận thể hiện sự tổng hợp thông tin hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



