Bản dịch của từ Sunburned trong tiếng Việt
Sunburned
Sunburned (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi cháy nắng; bị cháy nắng
Affected by sunburn; having a sunburn
She looked sunburned after spending all day at the beach.
Cô ấy trông bị cháy nắng sau khi dành cả ngày ở bãi biển.
His sunburned face showed the result of forgetting sunscreen.
Khuôn mặt bị cháy nắng của anh ấy cho thấy kết quả của việc quên kem chống nắng.
Sunburned (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của cháy nắng
Past tense and past participle of sunburn
She got sunburned after spending all day at the beach.
Cô ấy bị cháy nắng sau khi dành cả ngày ở bãi biển.
Many people in the group were sunburned during the picnic.
Nhiều người trong nhóm bị cháy nắng trong chuyến dã ngoại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp