Bản dịch của từ Sunglasses trong tiếng Việt
Sunglasses

Sunglasses (Noun)
Many people wear sunglasses at the beach during summer vacations.
Nhiều người đeo kính râm ở bãi biển trong kỳ nghỉ hè.
She does not like wearing sunglasses indoors at social events.
Cô ấy không thích đeo kính râm trong nhà tại các sự kiện xã hội.
Do you think sunglasses are necessary for outdoor gatherings?
Bạn có nghĩ rằng kính râm là cần thiết cho các buổi gặp ngoài trời không?
Dạng danh từ của Sunglasses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sunglasses | Sunglasses |
Kết hợp từ của Sunglasses (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark sunglasses Kính râm | Many celebrities wear dark sunglasses to maintain their privacy. Nhiều người nổi tiếng đeo kính râm để bảo vệ sự riêng tư. |
Stylish sunglasses Kính râm phong cách | Many people wore stylish sunglasses at the 2023 summer festival. Nhiều người đã đeo kính mát thời trang tại lễ hội mùa hè 2023. |
Aviator sunglasses Kính râm phi công | Many teenagers wear aviator sunglasses at social events like parties. Nhiều thanh thiếu niên đeo kính râm aviator tại các sự kiện xã hội như tiệc. |
Designer sunglasses Kính râm thương hiệu | Many celebrities wear designer sunglasses at social events like fashion week. Nhiều người nổi tiếng đeo kính mát thiết kế tại các sự kiện xã hội như tuần lễ thời trang. |
Wrap-around sunglasses Kính râm bo tròn | Many people wore wrap-around sunglasses at the beach party last saturday. Nhiều người đã đeo kính râm bao quanh tại bữa tiệc biển hôm thứ bảy vừa qua. |
Họ từ
Kính mát, hoặc ánh sáng chiếu đến mắt, là một loại phụ kiện thời trang và bảo vệ, thường được sản xuất với lớp kính tối nhằm ngăn chặn ánh sáng mặt trời chói mắt và bảo vệ mắt khỏi tác hại của tia UV. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, từ này cũng được sử dụng để chỉ biểu tượng của phong cách hoặc địa vị xã hội.
Từ "sunglasses" được hình thành từ hai phần: "sun" (mặt trời) và "glasses" (kính). "Sun" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sol", biểu thị ánh sáng và nhiệt độ từ mặt trời, trong khi "glasses" xuất phát từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là thủy tinh. Kính râm ra đời vào thế kỷ 18 nhằm bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh sáng mạnh. Ngày nay, nó không chỉ hữu dụng mà còn trở thành phụ kiện thời trang, thể hiện phong cách cá nhân.
Từ "sunglasses" (kính mát) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường mô tả các hoạt động ngoài trời hoặc xu hướng thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, "sunglasses" thường được sử dụng trong ngành thời trang, du lịch, và y tế về bảo vệ mắt. Kính mát được xem như một phụ kiện không chỉ bảo vệ sức khỏe mắt mà còn thể hiện phong cách cá nhân trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp