Bản dịch của từ Sunglasses trong tiếng Việt

Sunglasses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunglasses (Noun)

sˈʌnglæsɪz
sˈʌnglæsɪz
01

Kính có màu để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng chói.

Glasses tinted to protect the eyes from sunlight or glare.

Ví dụ

Many people wear sunglasses at the beach during summer vacations.

Nhiều người đeo kính râm ở bãi biển trong kỳ nghỉ hè.

She does not like wearing sunglasses indoors at social events.

Cô ấy không thích đeo kính râm trong nhà tại các sự kiện xã hội.

Do you think sunglasses are necessary for outdoor gatherings?

Bạn có nghĩ rằng kính râm là cần thiết cho các buổi gặp ngoài trời không?

Dạng danh từ của Sunglasses (Noun)

SingularPlural

Sunglasses

Sunglasses

Kết hợp từ của Sunglasses (Noun)

CollocationVí dụ

Dark sunglasses

Kính râm

Many celebrities wear dark sunglasses to maintain their privacy.

Nhiều người nổi tiếng đeo kính râm để bảo vệ sự riêng tư.

Stylish sunglasses

Kính râm phong cách

Many people wore stylish sunglasses at the 2023 summer festival.

Nhiều người đã đeo kính mát thời trang tại lễ hội mùa hè 2023.

Aviator sunglasses

Kính râm phi công

Many teenagers wear aviator sunglasses at social events like parties.

Nhiều thanh thiếu niên đeo kính râm aviator tại các sự kiện xã hội như tiệc.

Designer sunglasses

Kính râm thương hiệu

Many celebrities wear designer sunglasses at social events like fashion week.

Nhiều người nổi tiếng đeo kính mát thiết kế tại các sự kiện xã hội như tuần lễ thời trang.

Wrap-around sunglasses

Kính râm bo tròn

Many people wore wrap-around sunglasses at the beach party last saturday.

Nhiều người đã đeo kính râm bao quanh tại bữa tiệc biển hôm thứ bảy vừa qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunglasses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunglasses

Không có idiom phù hợp