Bản dịch của từ Sunny day trong tiếng Việt
Sunny day
Sunny day (Adjective)
Yesterday was a sunny day, perfect for our picnic at Central Park.
Hôm qua là một ngày nắng đẹp, hoàn hảo cho buổi dã ngoại của chúng tôi tại Central Park.
It is not a sunny day; rain is expected later this afternoon.
Hôm nay không phải là một ngày nắng; mưa được dự báo vào chiều nay.
Will the weekend be a sunny day for our outdoor event?
Cuối tuần này có phải là một ngày nắng cho sự kiện ngoài trời của chúng ta không?
Sunny day (Noun)
Yesterday was a sunny day at Central Park with many visitors.
Hôm qua là một ngày nắng đẹp tại Central Park với nhiều du khách.
Today is not a sunny day; it's cloudy and rainy.
Hôm nay không phải là một ngày nắng đẹp; trời nhiều mây và mưa.
Is next Saturday a sunny day for the picnic at the beach?
Thứ Bảy tới có phải là một ngày nắng đẹp cho buổi picnic ở bãi biển không?