Bản dịch của từ Sunny day trong tiếng Việt
Sunny day

Sunny day (Adjective)
Yesterday was a sunny day, perfect for our picnic at Central Park.
Hôm qua là một ngày nắng đẹp, hoàn hảo cho buổi dã ngoại của chúng tôi tại Central Park.
It is not a sunny day; rain is expected later this afternoon.
Hôm nay không phải là một ngày nắng; mưa được dự báo vào chiều nay.
Will the weekend be a sunny day for our outdoor event?
Cuối tuần này có phải là một ngày nắng cho sự kiện ngoài trời của chúng ta không?
Sunny day (Noun)
Yesterday was a sunny day at Central Park with many visitors.
Hôm qua là một ngày nắng đẹp tại Central Park với nhiều du khách.
Today is not a sunny day; it's cloudy and rainy.
Hôm nay không phải là một ngày nắng đẹp; trời nhiều mây và mưa.
Is next Saturday a sunny day for the picnic at the beach?
Thứ Bảy tới có phải là một ngày nắng đẹp cho buổi picnic ở bãi biển không?
Cụm từ "sunny day" được sử dụng để mô tả một ngày có nhiều ánh sáng mặt trời, thường đi kèm với thời tiết ấm áp và không có mây hoặc mây ít. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng với nghĩa tương tự nhưng có thể kèm theo các cụm từ như "bright sunny day". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm một vài từ khác trong ngữ cảnh, nhưng nội dung và sử dụng chủ yếu không có thay đổi đáng kể.
Cụm từ "sunny day" được tạo thành từ hai từ tiếng Anh: "sunny" và "day". Từ "sunny" xuất phát từ gốc La-tinh "sol", có nghĩa là "mặt trời", liên quan đến ánh sáng và không khí dễ chịu. "Day" có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "dæg", phản ánh khoảng thời gian từ bình minh đến hoàng hôn. Sự kết hợp này diễn tả một ngày có nhiều ánh nắng, gợi ý sự tích cực, tươi sáng trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "sunny day" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề thời tiết, hoạt động ngoài trời và cảm xúc tích cực. Trong phần đọc và viết, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hoặc phân tích, như mô tả phong cảnh hoặc thảo luận về ảnh hưởng của thời tiết đến tâm trạng con người. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, các hoạt động xã hội, và văn chương mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


