Bản dịch của từ Suntan lotion trong tiếng Việt
Suntan lotion
Noun [U/C]
Suntan lotion (Noun)
sˈʌntˌæn lˈoʊʃən
sˈʌntˌæn lˈoʊʃən
Ví dụ
Suntan lotion is essential for outdoor activities in sunny weather.
Kem chống nắng là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời khi trời nắng.
I never forget to apply suntan lotion before going to the beach.
Tôi không bao giờ quên thoa kem chống nắng trước khi đi biển.
Do you have any suntan lotion to borrow for the picnic?
Bạn có kem chống nắng nào mượn cho chuyến dã ngoại không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Suntan lotion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suntan lotion
Không có idiom phù hợp