Bản dịch của từ Super sale trong tiếng Việt

Super sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Super sale (Noun)

sˈupɚ sˈeɪl
sˈupɚ sˈeɪl
01

Một sự kiện bán hàng quan trọng hoặc đặc biệt, thường liên quan đến giảm giá đáng kể.

A significant or extraordinary sale event typically involving substantial discounts.

Ví dụ

The super sale at Walmart attracted many shoppers last weekend.

Siêu giảm giá tại Walmart đã thu hút nhiều người mua cuối tuần trước.

The super sale did not happen in our town this year.

Siêu giảm giá không diễn ra ở thị trấn chúng tôi năm nay.

Is the super sale at Target really worth attending?

Siêu giảm giá tại Target có thực sự đáng để tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/super sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Super sale

Không có idiom phù hợp