Bản dịch của từ Super sale trong tiếng Việt
Super sale

Super sale (Noun)
Một sự kiện bán hàng quan trọng hoặc đặc biệt, thường liên quan đến giảm giá đáng kể.
A significant or extraordinary sale event typically involving substantial discounts.
The super sale at Walmart attracted many shoppers last weekend.
Siêu giảm giá tại Walmart đã thu hút nhiều người mua cuối tuần trước.
The super sale did not happen in our town this year.
Siêu giảm giá không diễn ra ở thị trấn chúng tôi năm nay.
Is the super sale at Target really worth attending?
Siêu giảm giá tại Target có thực sự đáng để tham gia không?
"Super sale" là một thuật ngữ thương mại dùng để chỉ những chương trình khuyến mãi lớn với mức giảm giá đáng kể, thường được tổ chức vào những dịp đặc biệt nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Thuật ngữ này không được phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, từ "sale" thường chỉ đơn giản là "khuyến mãi", còn ở Mỹ, "super sale" mang nghĩa kích thích hơn hẳn về mức giảm giá. Cả hai đều có tính chất quảng cáo mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các chiến dịch tiếp thị.
Thuật ngữ "super sale" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "super" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt trội", kết hợp với "sale" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sala", có nghĩa là "bán". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những chương trình giảm giá lớn và đặc biệt trong môi trường thương mại hiện đại. Ý nghĩa của nó phản ánh sự thu hút khách hàng thông qua các ưu đãi vượt trội so với giao dịch thông thường.
Cụm từ "super sale" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh thương mại và tiếp thị. Nó thường được sử dụng để mô tả các chương trình khuyến mại lớn, giảm giá đặc biệt nhằm thu hút khách hàng. Các tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm quảng cáo bán lẻ, sự kiện mua sắm trực tuyến và các chương trình giảm giá trong dịp lễ lớn.