Bản dịch của từ Superannuate trong tiếng Việt
Superannuate
Verb
Superannuate (Verb)
sˌupəɹˈænjuˌeit
sˌupəɹˈænjuˌeit
Ví dụ
The company superannuated its long-serving employees last year.
Công ty đã về hưu những nhân viên làm việc lâu năm năm ngoái.
The government plans to superannuate public servants at age 60.
Chính phủ dự định về hưu công chức công cộng ở tuổi 60.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superannuate
Không có idiom phù hợp