Bản dịch của từ Superannuate trong tiếng Việt
Superannuate

Superannuate (Verb)
The company superannuated its long-serving employees last year.
Công ty đã về hưu những nhân viên làm việc lâu năm năm ngoái.
The government plans to superannuate public servants at age 60.
Chính phủ dự định về hưu công chức công cộng ở tuổi 60.
Many people look forward to superannuating and enjoying retirement benefits.
Nhiều người mong chờ về hưu và tận hưởng lợi ích về hưu.
Dạng động từ của Superannuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Superannuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superannuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superannuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Superannuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superannuating |
Họ từ
Từ "superannuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "nghỉ hưu" hoặc "người đã nghỉ hưu". Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những cá nhân đã đến tuổi nghỉ hưu, thường là do chính sách lao động. Tại Anh, "superannuate" có thể có nghĩa mở rộng để chỉ những người đã trở nên lỗi thời hoặc không còn được sử dụng nữa, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường chỉ dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc nghỉ hưu.
Từ "superannuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "superannuatus", trong đó "super" có nghĩa là "hơn" và "annus" nghĩa là "năm". Ban đầu, từ này chỉ những cá nhân đã đến tuổi nghỉ hưu hoặc không còn đủ sức làm việc do tuổi tác. Qua thời gian, "superannuate" đã được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh chỉ những người không còn hoạt động hoặc đã lạc hậu so với các chuẩn mực hiện tại. Từ này phản ánh sự thay đổi vị trí, vai trò của con người trong xã hội theo quy luật thời gian.
Từ "superannuate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lương hưu, chế độ nghỉ hưu sớm, hoặc trong ngữ cảnh quản lý nhân sự. Từ này chỉ trạng thái một cá nhân chính thức kết thúc công việc do tuổi tác hoặc thời gian phục vụ dài, và thường có liên quan đến các quy định về hưu trí trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp