Bản dịch của từ Superannuate trong tiếng Việt

Superannuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superannuate (Verb)

sˌupəɹˈænjuˌeit
sˌupəɹˈænjuˌeit
01

Nghỉ hưu (ai đó) với tiền trợ cấp.

Retire (someone) with a pension.

Ví dụ

The company superannuated its long-serving employees last year.

Công ty đã về hưu những nhân viên làm việc lâu năm năm ngoái.

The government plans to superannuate public servants at age 60.

Chính phủ dự định về hưu công chức công cộng ở tuổi 60.

Many people look forward to superannuating and enjoying retirement benefits.

Nhiều người mong chờ về hưu và tận hưởng lợi ích về hưu.

Dạng động từ của Superannuate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Superannuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Superannuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Superannuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Superannuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Superannuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superannuate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superannuate

Không có idiom phù hợp