Bản dịch của từ Pension trong tiếng Việt
Pension

Pension(Noun)
Dạng danh từ của Pension (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pension | Pensions |
Pension(Verb)
Dạng động từ của Pension (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pension |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pensioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pensioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pensions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pensioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pension" đề cập đến khoản tiền chi trả định kỳ cho cá nhân đã nghỉ hưu, thường được hưởng từ quỹ hưu trí hoặc bảo hiểm xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "pension" và "pension scheme" thường được sử dụng để chỉ kế hoạch hưu trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến tính linh hoạt của các quỹ hưu trí cá nhân. Phát âm giữa hai biến thể này cũng có sự khác biệt nhẹ, với cách phát âm Mỹ thường ngắn gọn hơn.
Từ "pension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensio", có nghĩa là "sự trả tiền" hoặc "sự thanh toán". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "chịu trách nhiệm". Qua thời gian, "pension" đã có sự chuyển biến trong ý nghĩa để chỉ các khoản tiền trả định kỳ cho người về hưu. Sự thay đổi này phản ánh sự liên quan giữa các khoản thanh toán định kỳ và trách nhiệm tài chính đối với người lao động đã nghỉ hưu.
Từ "pension" thường được sử dụng với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề tài chính và hệ thống phúc lợi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an sinh xã hội, kế hoạch nghỉ hưu, và chính sách tiền lương. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu pháp lý liên quan đến quyền lợi của người lao động.
Họ từ
Từ "pension" đề cập đến khoản tiền chi trả định kỳ cho cá nhân đã nghỉ hưu, thường được hưởng từ quỹ hưu trí hoặc bảo hiểm xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "pension" và "pension scheme" thường được sử dụng để chỉ kế hoạch hưu trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến tính linh hoạt của các quỹ hưu trí cá nhân. Phát âm giữa hai biến thể này cũng có sự khác biệt nhẹ, với cách phát âm Mỹ thường ngắn gọn hơn.
Từ "pension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensio", có nghĩa là "sự trả tiền" hoặc "sự thanh toán". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "chịu trách nhiệm". Qua thời gian, "pension" đã có sự chuyển biến trong ý nghĩa để chỉ các khoản tiền trả định kỳ cho người về hưu. Sự thay đổi này phản ánh sự liên quan giữa các khoản thanh toán định kỳ và trách nhiệm tài chính đối với người lao động đã nghỉ hưu.
Từ "pension" thường được sử dụng với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề tài chính và hệ thống phúc lợi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an sinh xã hội, kế hoạch nghỉ hưu, và chính sách tiền lương. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu pháp lý liên quan đến quyền lợi của người lao động.
