Bản dịch của từ Pension trong tiếng Việt
Pension
Pension (Noun)
The pension in Paris was cozy and affordable for travelers.
Lương hưu ở Paris ấm cúng và giá cả phải chăng đối với du khách.
They stayed at a charming pension in the French countryside.
Họ ở tại một lương hưu quyến rũ ở vùng nông thôn nước Pháp.
The pension in Italy offered a warm and welcoming atmosphere.
Trợ cấp ở Ý mang đến bầu không khí ấm áp và chào đón.
The government provides a pension to retired citizens.
Chính phủ cung cấp lương hưu cho những công dân đã nghỉ hưu.
Widows receive a pension after their spouse passes away.
Người góa phụ nhận lương hưu sau khi vợ/chồng của họ qua đời.
Disabled individuals can also receive a pension from the state.
Người khuyết tật cũng có thể nhận lương hưu từ nhà nước.
Dạng danh từ của Pension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pension | Pensions |
Kết hợp từ của Pension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Generous pension Trợ cấp hưu trí hào phóng | He received a generous pension after retiring from the company. Anh ta nhận được một khoản trợ cấp hưu trí hậu hậu từ công ty. |
Meagre/meager pension Tiền lương hưu ít ỏi | She relies on her meagre pension to cover basic expenses. Cô ấy phụ thuộc vào khoản lương hưu khiêm tốn của mình để chi trả các chi phí cơ bản. |
Basic pension Phụ cấp cơ bản | She receives a basic pension after retirement. Cô ấy nhận được một khoản trợ cấp cơ bản sau khi nghỉ hưu. |
Good pension Trợ cấp hưu trí tốt | Retiring with a good pension brings financial security and peace of mind. Nghỉ hưu với lương hưu tốt mang lại an ninh tài chính và lòng an tâm. |
Occupational pension Lương hưu nghề nghiệp | Her occupational pension provides financial security after retirement. Lương hưu nghề nghiệp của cô ấy cung cấp an sinh tài chính sau khi nghỉ hưu. |
Pension (Verb)
The company pensioned off its long-serving employees with generous benefits.
Công ty đã trả lương hưu cho những nhân viên lâu năm của mình với những phúc lợi hậu hĩnh.
After years of service, she was pensioned off and enjoyed retirement.
Sau nhiều năm làm việc, cô ấy đã được nghỉ hưu và được hưởng chế độ hưu trí.
He will be pensioned off next year due to his health condition.
Anh ấy sẽ được nghỉ hưu vào năm tới do tình trạng sức khỏe của mình.
Dạng động từ của Pension (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pension |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pensioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pensioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pensions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pensioning |
Họ từ
Từ "pension" đề cập đến khoản tiền chi trả định kỳ cho cá nhân đã nghỉ hưu, thường được hưởng từ quỹ hưu trí hoặc bảo hiểm xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "pension" và "pension scheme" thường được sử dụng để chỉ kế hoạch hưu trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến tính linh hoạt của các quỹ hưu trí cá nhân. Phát âm giữa hai biến thể này cũng có sự khác biệt nhẹ, với cách phát âm Mỹ thường ngắn gọn hơn.
Từ "pension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensio", có nghĩa là "sự trả tiền" hoặc "sự thanh toán". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "chịu trách nhiệm". Qua thời gian, "pension" đã có sự chuyển biến trong ý nghĩa để chỉ các khoản tiền trả định kỳ cho người về hưu. Sự thay đổi này phản ánh sự liên quan giữa các khoản thanh toán định kỳ và trách nhiệm tài chính đối với người lao động đã nghỉ hưu.
Từ "pension" thường được sử dụng với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề tài chính và hệ thống phúc lợi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an sinh xã hội, kế hoạch nghỉ hưu, và chính sách tiền lương. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu pháp lý liên quan đến quyền lợi của người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp