Bản dịch của từ Retire trong tiếng Việt
Retire
Retire (Noun)
During the social dance, the retire step was elegantly executed.
Trong buổi khiêu vũ giao lưu, bước rút lui được thực hiện một cách trang nhã.
The ballet instructor emphasized the importance of a precise retire position.
Người hướng dẫn múa ba lê nhấn mạnh tầm quan trọng của tư thế rút lui chính xác.
She practiced the retire movement repeatedly to perfect her dance routine.
Cô ấy đã thực hành động tác rút lui nhiều lần để hoàn thiện thói quen khiêu vũ của mình.
Retire (Verb)
Rút tiền đến hoặc từ một địa điểm cụ thể.
Withdraw to or from a particular place.
Many people choose to retire in Florida for its warm weather.
Nhiều người chọn nghỉ hưu ở Florida vì thời tiết ấm áp.
After working for 40 years, she decided to retire in the countryside.
Sau khi làm việc được 40 năm, bà quyết định nghỉ hưu ở vùng nông thôn.
The couple retired to a quiet village by the sea to relax.
Hai vợ chồng lui về một ngôi làng yên tĩnh bên bờ biển để thư giãn.
Many people retire their mortgage after years of hard work.
Nhiều người đã rút tiền thế chấp sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The government plans to retire the country's national debt soon.
Chính phủ có kế hoạch sớm xóa nợ quốc gia của đất nước.
Retiring student loans can provide financial relief for young professionals.
Việc hủy bỏ các khoản vay dành cho sinh viên có thể giúp hỗ trợ tài chính cho các chuyên gia trẻ tuổi.
Many people choose to retire at the age of 65.
Nhiều người chọn nghỉ hưu ở tuổi 65.
John plans to retire next year after working for 40 years.
John dự định nghỉ hưu vào năm tới sau khi làm việc được 40 năm.
Retiring allows individuals to enjoy their free time and hobbies.
Nghỉ hưu cho phép các cá nhân tận hưởng thời gian rảnh rỗi và sở thích của mình.
Rút (hóa đơn hoặc giấy bạc) khỏi lưu thông hoặc tiền tệ.
Withdraw (a bill or note) from circulation or currency.
Many people choose to retire at the age of 65.
Nhiều người chọn nghỉ hưu ở tuổi 65.
The government decided to retire the old currency notes.
Chính phủ quyết định cho nghỉ hưu những tờ tiền cũ.
She plans to retire next year and travel the world.
Bà dự định nghỉ hưu vào năm tới và đi du lịch khắp thế giới.
Dạng động từ của Retire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retiring |
Kết hợp từ của Retire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be medically retired Nghỉ hưu vì lý do y tế | He was medically retired due to a severe injury. Anh ấy bị nghỉ hưu vì chấn thương nặng. |
Newly retired Vừa nghỉ hưu | The newly retired couple traveled around the world. Cặp vợ chồng mới nghỉ hưu đã đi du lịch khắp thế giới. |
Recently retired Gần đây nghỉ hưu | John recently retired from his job at the local bank. John vừa nghỉ hưu từ công việc tại ngân hàng địa phương. |
Họ từ
“Retire” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngừng làm việc, thường khi đạt đến độ tuổi nhất định. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có xu hướng sử dụng “retirement” nhiều hơn để chỉ giai đoạn nghỉ hưu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc lập kế hoạch tài chính cho thời gian nghỉ hưu.
Từ "retire" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "retirer", có nghĩa là "rút lại" hoặc "rời khỏi". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "retirare", với "re-" (trở lại) và "tirare" (kéo). Nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến việc rút lui hay lùi lại. Theo thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa đen là ngừng làm việc để nghỉ ngơi, phản ánh sự rút lui khỏi hoạt động nghề nghiệp.
Từ "retire" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp, cuộc sống cá nhân và các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "retire" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tuổi già, chính sách hưu trí và quản lý tài chính cá nhân. Từ này phản ánh những thay đổi về giai đoạn sống và xã hội, làm nổi bật các khía cạnh về sự chuẩn bị cho cuộc sống sau khi ngừng làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp