Bản dịch của từ Retire trong tiếng Việt
Retire

Retire(Verb)
Rút tiền đến hoặc từ một địa điểm cụ thể.
Withdraw to or from a particular place.
Rút (hóa đơn hoặc giấy bạc) khỏi lưu thông hoặc tiền tệ.
Withdraw (a bill or note) from circulation or currency.
Dạng động từ của Retire (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retire |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retired |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retired |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retires |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retiring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Retire” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngừng làm việc, thường khi đạt đến độ tuổi nhất định. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có xu hướng sử dụng “retirement” nhiều hơn để chỉ giai đoạn nghỉ hưu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc lập kế hoạch tài chính cho thời gian nghỉ hưu.
Từ "retire" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "retirer", có nghĩa là "rút lại" hoặc "rời khỏi". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "retirare", với "re-" (trở lại) và "tirare" (kéo). Nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến việc rút lui hay lùi lại. Theo thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa đen là ngừng làm việc để nghỉ ngơi, phản ánh sự rút lui khỏi hoạt động nghề nghiệp.
Từ "retire" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp, cuộc sống cá nhân và các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "retire" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tuổi già, chính sách hưu trí và quản lý tài chính cá nhân. Từ này phản ánh những thay đổi về giai đoạn sống và xã hội, làm nổi bật các khía cạnh về sự chuẩn bị cho cuộc sống sau khi ngừng làm việc.
Họ từ
“Retire” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngừng làm việc, thường khi đạt đến độ tuổi nhất định. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có xu hướng sử dụng “retirement” nhiều hơn để chỉ giai đoạn nghỉ hưu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc lập kế hoạch tài chính cho thời gian nghỉ hưu.
Từ "retire" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "retirer", có nghĩa là "rút lại" hoặc "rời khỏi". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "retirare", với "re-" (trở lại) và "tirare" (kéo). Nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến việc rút lui hay lùi lại. Theo thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa đen là ngừng làm việc để nghỉ ngơi, phản ánh sự rút lui khỏi hoạt động nghề nghiệp.
Từ "retire" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp, cuộc sống cá nhân và các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "retire" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tuổi già, chính sách hưu trí và quản lý tài chính cá nhân. Từ này phản ánh những thay đổi về giai đoạn sống và xã hội, làm nổi bật các khía cạnh về sự chuẩn bị cho cuộc sống sau khi ngừng làm việc.
